pattern

Sách Solutions - Trung cấp cao - Tổ 3 - 3A

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 3 - 3A trong giáo trình Solutions Upper-Intermediate, chẳng hạn như “cau có”, “bồn chồn”, “nhăn mặt”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Upper-Intermediate
gesture

a movement of the hands, face, or head that indicates a specific meaning

cử chỉ, động tác

cử chỉ, động tác

Google Translate
[Danh từ]
expression

a specific look on someone's face, indicating what they are feeling or thinking

biểu cảm,  nét mặt

biểu cảm, nét mặt

Google Translate
[Danh từ]
to bite

to cut into flesh, food, etc. using the teeth

cắn, nhai

cắn, nhai

Google Translate
[Động từ]
fingernail

the hard smooth part at the end of each finger

móng tay

móng tay

Google Translate
[Danh từ]
to bow

to bend the head or move the upper half of the body forward to show respect or as a way of greeting

cúi chào, gập người

cúi chào, gập người

Google Translate
[Động từ]
head

the top part of body, where brain and face are located

đầu

đầu

Google Translate
[Danh từ]
to cover

to put something over something else in a way that hides or protects it

bao phủ, che phủ

bao phủ, che phủ

Google Translate
[Động từ]
mouth

our body part that we use for eating, speaking, and breathing

miệng

miệng

Google Translate
[Danh từ]
to cross

to position or arrange something in a manner that creates an intersection or overlap

cắt nhau, gối lên

cắt nhau, gối lên

Google Translate
[Động từ]
leg

each of the two long body parts that we use when we walk

chân, hai chân

chân, hai chân

Google Translate
[Danh từ]
to fidget

to make small, restless movements or gestures due to nervousness or impatience

bồn chồn, nhúc nhích

bồn chồn, nhúc nhích

Google Translate
[Động từ]
to fold

to bend something in a way that one part of it touches or covers another

gấp, bẻ

gấp, bẻ

Google Translate
[Động từ]
arm

one of the two body parts that is connected to the shoulder and ends with fingers

cánh tay

cánh tay

Google Translate
[Danh từ]
to frown

to bring your eyebrows closer together showing anger, sadness, or confusion

nhíu mày, mặt mày cau có

nhíu mày, mặt mày cau có

Google Translate
[Động từ]
thumbs up

an instance or gesture that indicates approval or satisfaction

[Cụm từ]
to grimace

to twist our face in an ugly way because of pain, strong dislike, etc., or when trying to be funny

nhăn mặt, cười nhăn mặt

nhăn mặt, cười nhăn mặt

Google Translate
[Động từ]
to grin

to smile widely in a way that displays the teeth

cười tươi, cười hở răng

cười tươi, cười hở răng

Google Translate
[Động từ]
to nod

to move one's head up and down as a sign of agreement, understanding, or greeting

gật đầu, thừa nhận

gật đầu, thừa nhận

Google Translate
[Động từ]
to pout

to push out one's lips as an expression of displeasure, anger, or sadness

bĩu môi, mặt mếu

bĩu môi, mặt mếu

Google Translate
[Động từ]
to purse

to pucker or tighten one's lips together to express disapproval or concentration

nhíu lại, mím lại

nhíu lại, mím lại

Google Translate
[Động từ]
lip

each of the two soft body parts that surround our mouth

môi

môi

Google Translate
[Danh từ]
to raise

to put something or someone in a higher place or lift them to a higher position

nâng lên, đưa lên

nâng lên, đưa lên

Google Translate
[Động từ]
eyebrow

one of the two lines of hair that grow above one's eyes

lông mày

lông mày

Google Translate
[Danh từ]
to scowl

to frown in a sullen or angry way

nhăn mặt, mặt mờ

nhăn mặt, mặt mờ

Google Translate
[Động từ]
to scratch

to rub a person's or one's own skin to relieve an itching sensation, particularly with one's fingernails

gãi, cào

gãi, cào

Google Translate
[Động từ]
to shake

to move from side to side or up and down

lắc, rung

lắc, rung

Google Translate
[Động từ]
to shrug

to momentarily raise one's shoulders to express indifference

nhún vai, thể hiện sự thờ ơ

nhún vai, thể hiện sự thờ ơ

Google Translate
[Động từ]
shoulder

each of the two parts of the body between the top of the arms and the neck

vai

vai

Google Translate
[Danh từ]
to wave

to raise one's hand and move it from side to side to greet someone or attract their attention

vẫy tay, chào mời

vẫy tay, chào mời

Google Translate
[Động từ]
to wink

to quickly open and close one eye as a sign of affection or to indicate something is a secret or a joke

nháy mắt, nhá mắt

nháy mắt, nhá mắt

Google Translate
[Động từ]
to yawn

to unexpectedly open one's mouth wide and deeply breathe in because of being bored or tired

ngáp, mở miệng

ngáp, mở miệng

Google Translate
[Động từ]
annoyance

a feeling of irritation or discomfort caused by something that is bothersome, unpleasant, or disruptive

phiền hà, khó chịu

phiền hà, khó chịu

Google Translate
[Danh từ]
anxiety

a feeling of nervousness or worry about a future event or uncertain outcome

lo âu, khó chịu

lo âu, khó chịu

Google Translate
[Danh từ]
boredom

the feeling of being uninterested or restless because things are dull or repetitive

sự chán nản, sự buồn tẻ

sự chán nản, sự buồn tẻ

Google Translate
[Danh từ]
confusion

a state of disorder in which people panic and do not know what to do

sự lẫn lộn, sự hỗn loạn

sự lẫn lộn, sự hỗn loạn

Google Translate
[Danh từ]
disapproval

a negative judgment or opinion about something, indicating a lack of approval or satisfaction

sự không tán thành, sự phản đối

sự không tán thành, sự phản đối

Google Translate
[Danh từ]
disgust

a strong feeling of distaste for someone or something

sự ghê tởm, sự chán ghét

sự ghê tởm, sự chán ghét

Google Translate
[Danh từ]
fear

a bad feeling that we get when we are afraid or worried

nỗi sợ, nỗi lo

nỗi sợ, nỗi lo

Google Translate
[Danh từ]
friendliness

the state of being kind and pleasant toward others

tính thân thiện, sự hiếu khách

tính thân thiện, sự hiếu khách

Google Translate
[Danh từ]
happiness

the feeling of being happy and well

hạnh phúc, niềm vui

hạnh phúc, niềm vui

Google Translate
[Danh từ]
ignorance

the fact or state of not having the necessary information, knowledge, or understanding of something

vô minh

vô minh

Google Translate
[Danh từ]
indifference

lack of interest or concern towards something or someone

thờ ơ

thờ ơ

Google Translate
[Danh từ]
interest

the desire to find out or learn more about a person or thing

sở thích, tò mò

sở thích, tò mò

Google Translate
[Danh từ]
pain

the emotional distress and suffering people try to avoid, like heartbreak or anxiety

nỗi đau, khổ đau

nỗi đau, khổ đau

Google Translate
[Danh từ]
shame

an uneasy feeling that we get because of our own or someone else's mistake or bad manner

xấu hổ, nhục nhã

xấu hổ, nhục nhã

Google Translate
[Danh từ]
shock

a sudden and intense feeling of surprise, distress, or disbelief caused by something unexpected and often unpleasant

sốc, ngạc nhiên

sốc, ngạc nhiên

Google Translate
[Danh từ]
human

a person

người, nhân loại

người, nhân loại

Google Translate
[Danh từ]
to sound

to make a noise

vang lên, phát ra âm thanh

vang lên, phát ra âm thanh

Google Translate
[Động từ]
to clear the throat

to make a sound to remove obstruction from the throat or to prepare the voice for speaking or singing

đánh thức cổ họng, khụt khịt cổ họng

đánh thức cổ họng, khụt khịt cổ họng

Google Translate
[Động từ]
to cough

to push air out of our mouth with a sudden noise

ho

ho

Google Translate
[Động từ]
to gasp

to breathe in sharply with an open mouth, often in response to surprise, pain, or intense emotions

thở hổn hển, hốt hoảng

thở hổn hển, hốt hoảng

Google Translate
[Động từ]
to hiccup

to make a sudden, involuntary sound caused by a spasm of the diaphragm, often as a result of eating or drinking too quickly

nấc, nấc cụt

nấc, nấc cụt

Google Translate
[Động từ]
to sigh

to release a long deep audible breath, to express one's sadness, tiredness, etc.

thở dài, tiếng thở dài

thở dài, tiếng thở dài

Google Translate
[Động từ]
to slurp

to eat or drink noisily by inhaling a liquid or soft food, such as soup or noodles, often with a distinctive, impolite sound

húp, hớp

húp, hớp

Google Translate
[Động từ]
to sneeze

to blow air out of our nose and mouth in a sudden way

hắt xì hơi

hắt xì hơi

Google Translate
[Động từ]
to sniff

to inhale air audibly through the nose, often to detect or identify a scent or odor

ngửi, hít vào

ngửi, hít vào

Google Translate
[Động từ]
to snore

to breathe through one's nose and mouth in a noisy way while asleep

ngáy, hít thở ồn ào khi ngủ

ngáy, hít thở ồn ào khi ngủ

Google Translate
[Động từ]
to tut

used to express disapproval or annoyance, often made by clicking one's tongue against the roof of the mouth

tut, kêu lưỡi

tut, kêu lưỡi

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek