pattern

Giải pháp - Trung cấp trên - Đơn vị 1 - 1A

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 1 - 1A trong giáo trình Solutions Upper-Intermediate, chẳng hạn như “phán xét”, “lập dị”, “cả tin”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Upper-Intermediate
personality

all the qualities that shape a person's character and make them different from others

tính cách

tính cách

Google Translate
[Danh từ]
bad-tempered

easily annoyed and quick to anger

cáu kỉnh

cáu kỉnh

Google Translate
[Tính từ]
bossy

constantly telling others what they should do

chỉ huy

chỉ huy

Google Translate
[Tính từ]
cautious

(of a person) careful to avoid danger or mistakes

cẩn thận

cẩn thận

Google Translate
[Tính từ]
considerate

thoughtful of others and their feelings

chu đáo

chu đáo

Google Translate
[Tính từ]
creative

making use of imagination or innovation in bringing something into existence

sáng tạo

sáng tạo

Google Translate
[Tính từ]
cruel

having a desire to physically or mentally harm someone

tàn nhẫn

tàn nhẫn

Google Translate
[Tính từ]
eccentric

behaving in a manner that is considered strange and unconventional

kì quặc

kì quặc

Google Translate
[Tính từ]
gullible

believing things very easily and being easily tricked because of it

dễ tin

dễ tin

Google Translate
[Tính từ]
industrious

hard-working and productive

cần cù

cần cù

Google Translate
[Tính từ]
insecure

not confident about oneself or one's skills and abilities

không tự tin

không tự tin

Google Translate
[Tính từ]
intelligent

good at learning things, understanding ideas, and thinking clearly

thông minh

thông minh

Google Translate
[Tính từ]
judgmental

tending to criticize or form negative opinions about others without considering their perspective or circumstances

phê phán

phê phán

Google Translate
[Tính từ]
outgoing

enjoying other people's company and social interactions

hướng ngoại

hướng ngoại

Google Translate
[Tính từ]
passionate

showing or having enthusiasm or strong emotions about something one care deeply about

nhiệt huyết

nhiệt huyết

Google Translate
[Tính từ]
sociable

possessing a friendly personality and willing to spend time with people

hòa đồng

hòa đồng

Google Translate
[Tính từ]
selfless

putting other people's needs before the needs of oneself

vị tha

vị tha

Google Translate
[Tính từ]
self-satisfied

excessively pleased with oneself or one's accomplishments, often to the point of not feeling the need to improve or change

tự mãn

tự mãn

Google Translate
[Tính từ]
shrewd

having or showing good judgement, especially in business or politics

sắc sảo

sắc sảo

Google Translate
[Tính từ]
spontaneous

done or happening naturally, without any prior thought or planning

tự phát

tự phát

Google Translate
[Tính từ]
stingy

unwilling to spend or give away money or resources

keo kiệt

keo kiệt

Google Translate
[Tính từ]
stubborn

unwilling to change one's attitude or opinion despite good reasons to do so

bướng bỉnh

bướng bỉnh

Google Translate
[Tính từ]
sympathetic

showing care and understanding toward other people, especially when they are not feeling good

thông cảm

thông cảm

Google Translate
[Tính từ]
untrustworthy

lacking the ability to be trusted due to dishonesty or inconsistency

không đáng tin

không đáng tin

Google Translate
[Tính từ]
vain

taking great pride in one's abilities, appearance, etc.

kiêu ngạo

kiêu ngạo

Google Translate
[Tính từ]
bad-mannered

(of a person) not displaying good or appropriate behavior, particularly in social situations

thô lỗ

thô lỗ

Google Translate
[Tính từ]
easy-going

calm and not easily worried or annoyed

thư thái

thư thái

Google Translate
[Tính từ]
hardworking

(of a person) putting in a lot of effort and dedication to achieve goals or complete tasks

chăm chỉ

chăm chỉ

Google Translate
[Tính từ]
light-hearted

cheerful and free of concern or anxiety

thảnh thơi

thảnh thơi

Google Translate
[Tính từ]
open-minded

ready to accept or listen to different views and opinions

có tư duy cởi mở

có tư duy cởi mở

Google Translate
[Tính từ]
quick-witted

characterized by the capability of thinking or responding quickly and effectively

nhanh trí

nhanh trí

Google Translate
[Tính từ]
self-confident

(of a person) having trust in one's abilities and qualities

tự tin

tự tin

Google Translate
[Tính từ]
single-minded

focusing on one particular goal or purpose, and determined to achieve it

chuyên tâm

chuyên tâm

Google Translate
[Tính từ]
thick-skinned

not easily affected by criticism, insults or negative comments

da dày

da dày

Google Translate
[Tính từ]
well-behaved

behaving in an appropriate and polite manner, particularly of children

cư xử tốt

cư xử tốt

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek