pattern

Sách English Result - Trung cấp tiền - Đơn vị 6 - 6B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - 6B trong giáo trình tiếng Anh Kết quả Pre-Intermediate, chẳng hạn như "drive", "cyclist", "helmet", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Pre-intermediate
red light

a signal that informs drivers that they must stop their vehicles

đèn đỏ, tín hiệu dừng lại

đèn đỏ, tín hiệu dừng lại

Google Translate
[Danh từ]
car

a road vehicle that has four wheels, an engine, and a small number of seats for people

xe hơi, ô tô

xe hơi, ô tô

Google Translate
[Danh từ]
to drive

to control the movement and the speed of a car, bus, truck, etc. when it is moving

lái, điểu khiển

lái, điểu khiển

Google Translate
[Động từ]
left-hand

designed or intended to be used with the left hand

tay trái, dành cho tay trái

tay trái, dành cho tay trái

Google Translate
[Tính từ]
side

the right or left half of an object, place, person, etc.

bên, mặt

bên, mặt

Google Translate
[Danh từ]
road

a wide path made for cars, buses, etc. to travel along

đường, lối

đường, lối

Google Translate
[Danh từ]
cyclist

someone who rides a bicycle

người đi xe đạp

người đi xe đạp

Google Translate
[Danh từ]
helmet

a hard hat worn by soldiers, bikers, etc. for protection

mũ bảo hiểm, mũ

mũ bảo hiểm, mũ

Google Translate
[Danh từ]
number plate

a plate mounted on the front and back of car and bearing the car's registration number

biển số xe, biển đăng ký

biển số xe, biển đăng ký

Google Translate
[Danh từ]
passenger

someone traveling in a vehicle, aircraft, ship, etc. who is not the pilot, driver, or a crew member

hành khách, hành khách nữ

hành khách, hành khách nữ

Google Translate
[Danh từ]
seat belt

a belt in cars, airplanes, or helicopters that a passenger fastens around themselves to prevent serious injury in case of an accident

dây an toàn

dây an toàn

Google Translate
[Danh từ]
motorway

a very wide road that has no intersections or cross-traffic and is designed for high-speed travel

đường cao tốc, đường nhanh

đường cao tốc, đường nhanh

Google Translate
[Danh từ]
to switch on

to make something start working usually by flipping a switch

bật, khởi động

bật, khởi động

Google Translate
[Động từ]
light

a type of electromagnetic radiation that makes it possible to see, produced by the sun or another source of illumination

ánh sáng

ánh sáng

Google Translate
[Danh từ]
pedestrian crossing

a designated area on a road where pedestrians have the right of way to cross the street safely

vạch qua đường, đường cho người đi bộ

vạch qua đường, đường cho người đi bộ

Google Translate
[Danh từ]
mobile

not fixed and able to move or be moved easily or quickly

di động, có thể di chuyển

di động, có thể di chuyển

Google Translate
[Tính từ]
spare wheel

an additional wheel carried in a vehicle, typically used as a replacement in case of a flat tire

bánh dự phòng, bánh thay thế

bánh dự phòng, bánh thay thế

Google Translate
[Danh từ]
flat tire

a tire of a car, bike, etc. that has been deflated

lốp xẹp, lốp thủng

lốp xẹp, lốp thủng

Google Translate
[Danh từ]
engine

the part of a vehicle that uses a particular fuel to make the vehicle move

động cơ

động cơ

Google Translate
[Danh từ]
petrol station

a facility where vehicles can refuel with gasoline, diesel fuel, or other alternative fuels

trạm xăng, trạm nhiên liệu

trạm xăng, trạm nhiên liệu

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek