pattern

Sách English Result - Trung cấp tiền - Đơn vị 1 - 1B

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 1 - 1B trong giáo trình Tiếng Anh Pre-Intermediate, chẳng hạn như “letter”, “personal”, “badge”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Pre-intermediate
ticket

a piece of paper or card that shows you can do or get something, like ride on a bus or attend an event

vé, thẻ

vé, thẻ

Google Translate
[Danh từ]
letter

a written or printed message that is sent to someone or an organization, company, etc.

thư, bức thư

thư, bức thư

Google Translate
[Danh từ]
envelope

a thin, paper cover in which we put and send a letter

bao thư

bao thư

Google Translate
[Danh từ]
note

a short piece of writing that helps us remember something

ghi chú, nhắc nhở

ghi chú, nhắc nhở

Google Translate
[Danh từ]
ID card

any official card that shows someone's name, birth date, photograph, etc., proving who they are

thẻ ID, giấy tờ tùy thân

thẻ ID, giấy tờ tùy thân

Google Translate
[Danh từ]
badge

a small item made of metal or plastic with words or a logo on it that a person carries to show their membership in an organization

huy hiệu, thẻ

huy hiệu, thẻ

Google Translate
[Danh từ]
credit card

a plastic card, usually given to us by a bank, that we use to pay for goods and services

thẻ tín dụng, thẻ ngân hàng

thẻ tín dụng, thẻ ngân hàng

Google Translate
[Danh từ]
business card

a small card that contains contact information for a person or company, used to share and promote professional connections

danh thiếp, thẻ doanh nghiệp

danh thiếp, thẻ doanh nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
driving licence

an official document that shows someone is qualified to drive a motor vehicle

giấy phép lái xe, bằng lái xe

giấy phép lái xe, bằng lái xe

Google Translate
[Danh từ]
passport

an official document issued by a government that identifies someone as a citizen of a particular country, which is needed when leaving a country and entering another one

hộ chiếu

hộ chiếu

Google Translate
[Danh từ]
document

a computer file, book, piece of paper etc. that is used as evidence or a source of information

tài liệu, tệp

tài liệu, tệp

Google Translate
[Danh từ]
personal

only relating or belonging to one person

cá nhân, riêng tư

cá nhân, riêng tư

Google Translate
[Tính từ]
detail

a small fact or piece of information

chi tiết, thông tin

chi tiết, thông tin

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek