Sách English Result - Trung cấp tiền - Đơn vị 1 - 1A
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 1 - 1A trong sách giáo trình English Result Pre-Intermediate, như "Trung Quốc", "Anh", "Iceland", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
Iceland
[Danh từ]
an island country in the North Atlantic, known for its dramatic volcanic landscapes, glaciers, and geothermal activity

Iceland
Ex: In Iceland, midnight sun makes summer nights seem endless .Ở **Iceland**, mặt trời lúc nửa đêm khiến những đêm hè dường như bất tận.
British
[Tính từ]
relating to the country, people, or culture of the United Kingdom

Anh
Ex: They visited a quaint British village during their vacation .Họ đã ghé thăm một ngôi làng **Anh** cổ kính trong kỳ nghỉ của mình.
American
[Tính từ]
relating to the United States or its people

Mỹ
Ex: The Statue of Liberty is a famous American landmark .Tượng Nữ thần Tự do là một địa danh nổi tiếng **Mỹ**.
Spanish-speaking
[Tính từ]
describing people or regions where Spanish is the primary language spoken

nói tiếng Tây Ban Nha
Ex: The company has hired more Spanish-speaking employees for customer support .Công ty đã tuyển dụng thêm nhân viên **nói tiếng Tây Ban Nha** để hỗ trợ khách hàng.
Russia
[Danh từ]
a country located in Eastern Europe and Northern Asia

Nga, Liên bang Nga
Ex: Russia's vast landscapes include everything from tundra and taiga to mountains and rivers , offering breathtaking natural beauty .Cảnh quan rộng lớn của **Nga** bao gồm mọi thứ từ lãnh nguyên và rừng taiga đến núi và sông, mang lại vẻ đẹp thiên nhiên ngoạn mục.
Sách English Result - Trung cấp tiền |
---|

Tải ứng dụng LanGeek