pattern

Sách English Result - Trung cấp tiền - Đơn vị 2 - 2D

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 2 - 2D trong giáo trình Tiếng Anh Pre-Intermediate, chẳng hạn như “quà lưu niệm”, “con dao”, “thử thách”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Pre-intermediate
souvenir

something that we usually buy and bring back for other people from a place that we have visited on vacation

quà lưu niệm, kỷ vật

quà lưu niệm, kỷ vật

Google Translate
[Danh từ]
bag

something made of leather, cloth, plastic, or paper that we use to carry things in, particularly when we are traveling or shopping

túi, balo

túi, balo

Google Translate
[Danh từ]
cap

a type of soft flat hat with a visor, typically worn by men and boys

mũ, nón

mũ, nón

Google Translate
[Danh từ]
cup

a small bowl-shaped container, usually with a handle, that we use for drinking tea, coffee, etc.

tách, cốc

tách, cốc

Google Translate
[Danh từ]
fan

an electric device with blades that rotate quickly and keep an area cool

quạt, quạt điện

quạt, quạt điện

Google Translate
[Danh từ]
key ring

a ring, usually made of metal or plastic, that people use to keep their keys together

chìa khóa, vòng chìa khóa

chìa khóa, vòng chìa khóa

Google Translate
[Danh từ]
knife

a sharp blade with a handle that is used for cutting or as a weapon

dao

dao

Google Translate
[Danh từ]
mug

a large cup which is typically used for drinking hot beverages like coffee, tea, or hot chocolate

cốc, mug

cốc, mug

Google Translate
[Danh từ]
plate

a flat, typically round dish that we eat from or serve food on

đĩa, mâm

đĩa, mâm

Google Translate
[Danh từ]
postcard

‌a card that usually has a picture on one side, used for sending messages by post without an envelope

bưu thiếp

bưu thiếp

Google Translate
[Danh từ]
poster

a large printed picture or notice, typically used for advertising or decoration

áp phích, poster

áp phích, poster

Google Translate
[Danh từ]
rug

something we use to cover or decorate a part of the floor that is usually made of thick materials or animal skin

thảm, tấm thảm

thảm, tấm thảm

Google Translate
[Danh từ]
T-shirt

a casual short-sleeved shirt with no collar, usually made of cotton

áo phông, T-shirt

áo phông, T-shirt

Google Translate
[Danh từ]
challenge

a difficult and new task that puts one's skill, ability, and determination to the test

thách thức, khó khăn

thách thức, khó khăn

Google Translate
[Danh từ]
Asia

the largest continent in the world

Châu Á

Châu Á

Google Translate
[Danh từ]
Central America

the nations of Central America collectively

Trung Mỹ, các quốc gia Trung Mỹ

Trung Mỹ, các quốc gia Trung Mỹ

Google Translate
[Danh từ]
Europe

the second smallest continent‌, next to Asia in the east, the Atlantic Ocean in the west, and the Mediterranean Sea in the south

Châu Âu

Châu Âu

Google Translate
[Danh từ]
North America

the third largest continent in the world, consisting of Canada, the United States, Mexico, the countries of Central America, and Greenland

Bắc Mỹ, lục địa Bắc Mỹ

Bắc Mỹ, lục địa Bắc Mỹ

Google Translate
[Danh từ]
North Africa

an area of northern Africa between the Sahara and the Mediterranean Sea

Bắc Phi, khu vực Bắc Phi

Bắc Phi, khu vực Bắc Phi

Google Translate
[Danh từ]
Middle East

the region including countries such as Egypt, Iran, Turkey, etc. that has Mediterranean Sea to its west and India to its east

Trung Đông, Đông Trung

Trung Đông, Đông Trung

Google Translate
[Danh từ]
China

the biggest country in East Asia

Trung Quốc

Trung Quốc

Google Translate
[Danh từ]
India

a country in South Asia, the second most populous country

Ấn Độ

Ấn Độ

Google Translate
[Danh từ]
japan

a country that is in East Asia and made up of many islands

Nhật Bản

Nhật Bản

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek