pattern

Sách English Result - Trung cấp tiền - Tổ 4 - 4A

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 4 - 4A trong giáo trình Tiếng Anh Pre-Intermediate, chẳng hạn như “chăn”, “xà phòng”, “nhân viên lễ tân”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Pre-intermediate
hotel

a building where we give money to stay and eat food in when we are traveling

khách sạn, nhà trọ

khách sạn, nhà trọ

Google Translate
[Danh từ]
room

a space in a building with walls, a floor, and a ceiling where people do different activities

căn phòng, không gian

căn phòng, không gian

Google Translate
[Danh từ]
blanket

a large piece of fabric made of wool, cotton, or other materials that is used to keep warm or to provide comfort, used on beds, sofas, chairs, etc.

chăn, mền

chăn, mền

Google Translate
[Danh từ]
glass

a container that is used for drinks and is made of glass

cốc, ly

cốc, ly

Google Translate
[Danh từ]
lamp

an object that can give light by using electricity or burning gas or oil

đèn, bóng đèn

đèn, bóng đèn

Google Translate
[Danh từ]
remote control

a small device that lets you control electrical or electronic devices like TVs from a distance

điều khiển từ xa, remote control

điều khiển từ xa, remote control

Google Translate
[Danh từ]
pillow

a cloth bag stuffed with soft materials that we put our head on when we are lying or sleeping

gối, gối đầu

gối, gối đầu

Google Translate
[Danh từ]
ashtray

a receptacle for the ash from smokers' cigars or cigarettes

gạt tàn

gạt tàn

Google Translate
[Danh từ]
shampoo

a liquid used to wash one's hair

dầu gội

dầu gội

Google Translate
[Danh từ]
sheet

a large, thin, and rectangular piece of cloth that is spread on a bed to lie under or on top of it

khăn trải giường, tờ giấy

khăn trải giường, tờ giấy

Google Translate
[Danh từ]
soap

the substance we use with water for washing and cleaning our body

xà phòng

xà phòng

Google Translate
[Danh từ]
minibar

a small refrigerator in a hotel room with different types of drinks or snacks inside

minibar, tủ lạnh mini

minibar, tủ lạnh mini

Google Translate
[Danh từ]
tap

an object that controls the flow of liquid or gas from a container or pipe

vòi, van

vòi, van

Google Translate
[Danh từ]
towel

a piece of cloth or paper that you use for drying your body or things such as dishes

khăn, miếng vải

khăn, miếng vải

Google Translate
[Danh từ]
toilet roll

a cylindrical roll of paper used for personal hygiene after using the toilet, typically placed on a holder or stand in a bathroom

giấy vệ sinh, cuộn giấy vệ sinh

giấy vệ sinh, cuộn giấy vệ sinh

Google Translate
[Danh từ]
floor

the bottom of a room that we walk on

sàn, tầng

sàn, tầng

Google Translate
[Danh từ]
receptionist

a person who greets and deals with people arriving at or calling a hotel, office building, doctor's office, etc.

lễ tân

lễ tân

Google Translate
[Danh từ]
guest

someone who is invited to visit someone else's home or attend a social event

khách, khách mời

khách, khách mời

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek