pattern

Sách Four Corners 2 - Bài 5 bài C

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 5 Bài C trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như "bảo vệ", "chế độ ăn uống cân bằng", "cân nặng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
to wash

to clean someone or something with water, often with a type of soap

rửa, dọn dẹp

rửa, dọn dẹp

Google Translate
[Động từ]
hand

the part of our body that is at the end of our arm and we use to grab, move, or feel things

tay

tay

Google Translate
[Danh từ]
to protect

to prevent someone or something from being damaged or harmed

bảo vệ, protection

bảo vệ, protection

Google Translate
[Động từ]
skin

the thin layer of tissue that covers the body of a person or an animal

da, màng

da, màng

Google Translate
[Danh từ]
to lift

to move a thing from a lower position or level to a higher one

nâng, đưa lên

nâng, đưa lên

Google Translate
[Động từ]
weight

an object that has a certain amount of mass, and is used when exercising or measuring something

trọng lượng, khối lượng

trọng lượng, khối lượng

Google Translate
[Danh từ]
walk

a short journey we take on foot

đi bộ, đi dạo

đi bộ, đi dạo

Google Translate
[Danh từ]
exercise

a mental or physical activity that helps keep our mind and body healthy

bài tập, hoạt động

bài tập, hoạt động

Google Translate
[Danh từ]
daily

in a way that happens every day or once a day

hàng ngày, mỗi ngày

hàng ngày, mỗi ngày

Google Translate
[Trạng từ]
to eat

to put food into the mouth, then chew and swallow it

ăn, tiêu thụ

ăn, tiêu thụ

Google Translate
[Động từ]
balanced diet

a diet that includes a variety of foods in appropriate proportions to meet nutritional needs and promote overall health

chế độ ăn cân bằng, dinh dưỡng cân bằng

chế độ ăn cân bằng, dinh dưỡng cân bằng

Google Translate
[Danh từ]
breakfast

the first meal we have in the early hours of the day

bữa sáng, bữa ăn đầu tiên

bữa sáng, bữa ăn đầu tiên

Google Translate
[Danh từ]
enough

to a degree or extent that is sufficient or necessary

đủ, vừa đủ

đủ, vừa đủ

Google Translate
[Trạng từ]
sleep

the natural state of resting that involves being unconscious, particularly for several hours every night

giấc ngủ

giấc ngủ

Google Translate
[Danh từ]
how many

used to talk or ask about the number of things or people that are involved or concerned

bao nhiêu, bao nhiêu cái

bao nhiêu, bao nhiêu cái

Google Translate
[Hạn định từ]
how much

used to refer to the quantity or amount of something, often used to ask about the extent, degree, or size of a particular thing

bao nhiêu, một số lượng nào đó

bao nhiêu, một số lượng nào đó

Google Translate
[Hạn định từ]
how

in what manner or in what way

như thế nào

như thế nào

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek