pattern

Sách Four Corners 2 - Đơn vị 9 Bài A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 9 Bài A trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như "phi hành gia", "lục địa", "nhà thám hiểm", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
astronaut

someone who is trained to travel and work in space

phi hành gia

phi hành gia

Google Translate
[Danh từ]
athlete

a person who is good at sports and physical exercise, and often competes in sports competitions

vận động viên

vận động viên

Google Translate
[Danh từ]
composer

a person who writes music as their profession

nhà soạn nhạc

nhà soạn nhạc

Google Translate
[Danh từ]
designer

someone whose job is to plan and draw how something will look or work before it is made, such as furniture, tools, etc.

nhà thiết kế

nhà thiết kế

Google Translate
[Danh từ]
director

a person in charge of a movie or play who gives instructions to the actors and staff

đạo diễn

đạo diễn

Google Translate
[Danh từ]
explorer

a person who visits unknown places to find out more about them

nhà thám hiểm

nhà thám hiểm

Google Translate
[Danh từ]
politician

someone who works in the government or a law-making organization

nhà chính trị

nhà chính trị

Google Translate
[Danh từ]
scientist

someone whose job or education is about science

nhà khoa học

nhà khoa học

Google Translate
[Danh từ]
continent

any of the large land masses of the earth surrounded by sea such as Europe, Africa or Asia

lục địa

lục địa

Google Translate
[Danh từ]
moon

the circular object going round the earth, visible mostly at night

mặt trăng

mặt trăng

Google Translate
[Danh từ]
to climb

to go upwards toward the top of a mountain or rock for sport

leo

leo

Google Translate
[Động từ]
born

brought to this world through birth

sinh ra

sinh ra

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek