pattern

Sách Four Corners 2 - Bài 9 Bài học A

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 9 Phần A trong sách giáo trình Four Corners 2, như "phi hành gia", "lục địa", "nhà thám hiểm", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
astronaut
[Danh từ]

someone who is trained to travel and work in space

phi hành gia, nhà du hành vũ trụ

phi hành gia, nhà du hành vũ trụ

Ex: He wrote a memoir detailing his experiences as an astronaut, including his spacewalks and scientific research .Ông đã viết một hồi ký chi tiết về những trải nghiệm của mình với tư cách là một **phi hành gia**, bao gồm cả những lần đi bộ ngoài không gian và nghiên cứu khoa học.
athlete
[Danh từ]

a person who is good at sports and physical exercise, and often competes in sports competitions

vận động viên, người chơi thể thao

vận động viên, người chơi thể thao

Ex: The young athlete aspired to represent her country in the Olympics .Vận động viên trẻ mong muốn đại diện cho đất nước của mình tại Thế vận hội.
composer
[Danh từ]

a person who writes music as their profession

nhà soạn nhạc, tác giả âm nhạc

nhà soạn nhạc, tác giả âm nhạc

Ex: She admired the composer's ability to blend various musical styles seamlessly .Cô ngưỡng mộ khả năng của **nhà soạn nhạc** trong việc pha trộn các phong cách âm nhạc khác nhau một cách liền mạch.
designer
[Danh từ]

someone whose job is to plan and draw how something will look or work before it is made, such as furniture, tools, etc.

nhà thiết kế, người thiết kế

nhà thiết kế, người thiết kế

Ex: This furniture was crafted by a renowned designer.Đồ nội thất này được chế tác bởi một **nhà thiết kế** nổi tiếng.
director
[Danh từ]

a person in charge of a movie or play who gives instructions to the actors and staff

đạo diễn

đạo diễn

Ex: The director was famous for his meticulous attention to detail .**Đạo diễn** nổi tiếng với sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết.
explorer
[Danh từ]

a person who visits unknown places to find out more about them

nhà thám hiểm, người phiêu lưu

nhà thám hiểm, người phiêu lưu

Ex: She dreamed of becoming an explorer and traveling to remote islands .Cô ấy mơ ước trở thành một **nhà thám hiểm** và đi du lịch đến những hòn đảo xa xôi.
politician
[Danh từ]

someone who works in the government or a law-making organization

chính trị gia, nhà chính trị

chính trị gia, nhà chính trị

Ex: Voters expect honesty from their politicians.Cử tri mong đợi sự trung thực từ các **chính trị gia** của họ.
scientist
[Danh từ]

someone whose job or education is about science

nhà khoa học, nhà nghiên cứu

nhà khoa học, nhà nghiên cứu

Ex: Some of the world 's most important discoveries were made by scientists.Một số trong những khám phá quan trọng nhất thế giới đã được thực hiện bởi các **nhà khoa học**.
continent
[Danh từ]

any of the large land masses of the earth surrounded by sea such as Europe, Africa or Asia

lục địa

lục địa

Ex: Greenland is the world 's largest island and is located in the continent of North America .Greenland là hòn đảo lớn nhất thế giới và nằm ở **lục địa** Bắc Mỹ.
moon
[Danh từ]

the circular object going around the earth, visible mostly at night

mặt trăng, vệ tinh tự nhiên của Trái Đất

mặt trăng, vệ tinh tự nhiên của Trái Đất

Ex: The moon looked so close , as if we could reach out and touch it .**Mặt trăng** trông rất gần, như thể chúng ta có thể với tay và chạm vào nó.
to climb
[Động từ]

to go up mountains, cliffs, or high natural places as a sport

leo trèo, trèo lên

leo trèo, trèo lên

Ex: The mountain guide encouraged the team to climb together , emphasizing the importance of teamwork .Hướng dẫn viên leo núi khuyến khích đội cùng nhau **leo**, nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm.
born
[Tính từ]

brought to this world through birth

sinh ra, được sinh ra

sinh ra, được sinh ra

Ex: The newly born foal took its first wobbly steps, eager to explore its surroundings.Chú ngựa con mới **sinh** đã bước những bước chập chững đầu tiên, háo hức khám phá xung quanh.
Sách Four Corners 2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek