pattern

Sách Four Corners 2 - Đơn vị 6 bài C

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 6 Bài C trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như "chạy lại", "thương mại", "khoảng cách", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
to record

to store information in a way that can be used in the future

ghi lại, đăng ký

ghi lại, đăng ký

Google Translate
[Động từ]
to fast forward

to skip ahead in a video or audio recording to get to a later part

tua nhanh, tiến nhanh

tua nhanh, tiến nhanh

Google Translate
[Động từ]
to skip

to jump quickly and slightly while walking

nhảy, bước nhảy

nhảy, bước nhảy

Google Translate
[Động từ]
rerun

the rebroadcast of a program on television or other media

phát lại, lặp lại

phát lại, lặp lại

Google Translate
[Danh từ]
remote control

a small device that lets you control electrical or electronic devices like TVs from a distance

điều khiển từ xa, remote control

điều khiển từ xa, remote control

Google Translate
[Danh từ]
commercial

related to the purchasing and selling of different goods and services

thương mại, kinh doanh

thương mại, kinh doanh

Google Translate
[Tính từ]
television

an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs

ti vi, TV

ti vi, TV

Google Translate
[Danh từ]
public

of, connected with, or affecting all the people in a society

công cộng, công

công cộng, công

Google Translate
[Tính từ]
satellite

an object sent into space to travel around the earth and send or receive information

vệ tinh, vệ tinh khí tượng

vệ tinh, vệ tinh khí tượng

Google Translate
[Danh từ]
speed

the rate or pace at which something or someone moves

tốc độ, vận tốc

tốc độ, vận tốc

Google Translate
[Danh từ]
later

at a time following the current or mentioned moment, without specifying exactly when

sau này, tiếp theo

sau này, tiếp theo

Google Translate
[Trạng từ]
advertisement

any movie, picture, note, etc. designed to promote products or services to the public

quảng cáo, thông báo

quảng cáo, thông báo

Google Translate
[Danh từ]
product

something that is created or grown for sale

sản phẩm, hàng hóa

sản phẩm, hàng hóa

Google Translate
[Danh từ]
service

the work done by a person, organization, company, etc. for the benefit of others

dịch vụ, sự phục vụ

dịch vụ, sự phục vụ

Google Translate
[Danh từ]
device

a machine or tool that is designed for a particular purpose

thiết bị, công cụ

thiết bị, công cụ

Google Translate
[Danh từ]
distance

the length of the space that is between two places or points

khoảng cách, cự ly

khoảng cách, cự ly

Google Translate
[Danh từ]
to watch

to look at a thing or person and pay attention to it for some time

nhìn, quan sát

nhìn, quan sát

Google Translate
[Động từ]
to have

to hold or own something

có, sở hữu

có, sở hữu

Google Translate
[Động từ]
to visit

to go somewhere because we want to spend time with someone

thăm, ghé thăm

thăm, ghé thăm

Google Translate
[Động từ]
to play

to activate a device, such as a disc or music player, to produce audio or display recorded images

phát, chơi

phát, chơi

Google Translate
[Động từ]
TV show

a series of episodes broadcast on television that tells a story or provides entertainment, usually consisting of a specific genre or format

chương trình truyền hình, series truyền hình

chương trình truyền hình, series truyền hình

Google Translate
[Danh từ]
television

an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs

ti vi, TV

ti vi, TV

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek