pattern

Sách Four Corners 2 - Bài 8 Bài học C

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 Bài C trong sách giáo trình Four Corners 2, như "nguy hiểm", "sạch", "thư giãn", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
beautiful
[Tính từ]

extremely pleasing to the mind or senses

đẹp, tuyệt vời

đẹp, tuyệt vời

Ex: The bride looked beautiful as she walked down the aisle .Cô dâu trông **xinh đẹp** khi bước xuống lối đi.
ugly
[Tính từ]

not pleasant to the mind or senses

xấu xí, khó coi

xấu xí, khó coi

Ex: The old , torn sweater she wore was ugly and outdated .Chiếc áo len cũ rách mà cô ấy mặc trông **xấu xí** và lỗi thời.
safe
[Tính từ]

protected from any danger

an toàn, được bảo vệ

an toàn, được bảo vệ

Ex: After the storm passed , they felt safe to return to their houses and assess the damage .Sau khi cơn bão qua đi, họ cảm thấy **an toàn** để trở về nhà và đánh giá thiệt hại.
dangerous
[Tính từ]

capable of destroying or causing harm to a person or thing

nguy hiểm

nguy hiểm

Ex: The mountain path is slippery and considered dangerous.Đường mòn trên núi trơn trượt và được coi là **nguy hiểm**.
clean
[Tính từ]

not having any bacteria, marks, or dirt

sạch, vệ sinh

sạch, vệ sinh

Ex: The hotel room was clean and spotless .Phòng khách sạn **sạch sẽ** và không tỳ vết.
dirty
[Tính từ]

having stains, bacteria, marks, or dirt

bẩn, dơ

bẩn, dơ

Ex: The dirty dishes in the restaurant 's kitchen needed to be washed .Những chiếc đĩa **bẩn** trong nhà bếp của nhà hàng cần được rửa sạch.
modern
[Tính từ]

related to the most recent time or to the present time

hiện đại, đương đại

hiện đại, đương đại

Ex: The documentary examines challenges facing modern society .Phim tài liệu xem xét những thách thức mà xã hội **hiện đại** đang phải đối mặt.
traditional
[Tính từ]

belonging to or following the methods or thoughts that are old as opposed to new or different ones

truyền thống, cổ điển

truyền thống, cổ điển

Ex: The company ’s traditional dress code requires formal attire , while other workplaces are adopting casual policies .Quy tắc trang phục **truyền thống** của công ty yêu cầu trang phục trang trọng, trong khi các nơi làm việc khác đang áp dụng chính sách bình thường.
relaxing
[Tính từ]

helping our body or mind rest

thư giãn, làm dịu

thư giãn, làm dịu

Ex: The sound of the waves crashing against the shore was incredibly relaxing.Âm thanh của những con sóng vỗ vào bờ cực kỳ **thư giãn**.
stressful
[Tính từ]

causing mental or emotional strain or worry due to pressure or demands

căng thẳng, gây lo lắng

căng thẳng, gây lo lắng

Ex: The job interview was a stressful experience for him .Buổi phỏng vấn xin việc là một trải nghiệm **căng thẳng** đối với anh ấy.
good
[Tính từ]

having a quality that is satisfying

tốt, xuất sắc

tốt, xuất sắc

Ex: The weather was good, so they decided to have a picnic in the park .Thời tiết **tốt**, vì vậy họ quyết định đi dã ngoại trong công viên.
best
[Tính từ]

superior to everything else that is in the same category

tốt nhất, vượt trội

tốt nhất, vượt trội

Ex: The newly opened restaurant claims to serve the best pizza in town , attracting food enthusiasts from far and wide .Nhà hàng mới mở tuyên bố phục vụ pizza **ngon nhất** thị trấn, thu hút những người đam mê ẩm thực từ khắp nơi.
bad
[Tính từ]

having a quality that is not satisfying

tệ, dở

tệ, dở

Ex: The hotel room was bad, with dirty sheets and a broken shower .Phòng khách sạn **tệ**, với ga trải giường bẩn và vòi sen bị hỏng.
worst
[Tính từ]

most morally wrong, harmful, or wicked

tệ nhất, xấu xa nhất

tệ nhất, xấu xa nhất

Ex: Gossiping behind friends ' backs is one of her worst habits .Buôn chuyện sau lưng bạn bè là một trong những thói quen **tệ nhất** của cô ấy.
Sách Four Corners 2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek