pattern

Sách Four Corners 2 - Đơn vị 6 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 6 Bài B trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như "đồng ý", "khác", "khủng khiếp", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
terrible

extremely bad or unpleasant

khủng khiếp, tồi tệ

khủng khiếp, tồi tệ

Google Translate
[Tính từ]
boring

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

buồn tẻ, nhàm chán

buồn tẻ, nhàm chán

Google Translate
[Tính từ]
to agree

to hold the same opinion as another person about something

đồng ý, tán thành

đồng ý, tán thành

Google Translate
[Động từ]
to disagree

to hold or give a different opinion about something

không đồng ý, bất đồng quan điểm

không đồng ý, bất đồng quan điểm

Google Translate
[Động từ]
interesting

catching and keeping our attention because of being unusual, exciting, etc.

thú vị, hấp dẫn

thú vị, hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
else

in addition to what is already mentioned or known

thứ gì khác, khác nữa

thứ gì khác, khác nữa

Google Translate
[Trạng từ]
adult

a fully grown man or woman

người lớn

người lớn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek