Sách Four Corners 2 - Bài 8 Bài học B
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 Tiết B trong sách giáo trình Four Corners 2, như "đề nghị", "sẽ", "gợi ý", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to recommend
[Động từ]
to suggest to someone that something is good, convenient, etc.

giới thiệu, khuyên
Ex: The music streaming service recommended a personalized playlist featuring artists and genres I enjoy .Dịch vụ phát nhạc trực tuyến **đã đề xuất** một danh sách phát cá nhân hóa có các nghệ sĩ và thể loại tôi yêu thích.
to think
[Động từ]
to have a type of belief or idea about a person or thing

nghĩ, tin
Ex: What do you think of the new employee?Bạn **nghĩ** gì về nhân viên mới?
there
[Trạng từ]
at a place that is not where the speaker is

ở đó, ở kia
Ex: I left my bag there yesterday .Tôi để lại túi của tôi **ở đó** hôm qua.
to suggest
[Động từ]
to mention an idea, proposition, plan, etc. for further consideration or possible action

đề nghị, gợi ý
Ex: The committee suggested changes to the draft proposal .Ủy ban đã **đề xuất** những thay đổi đối với bản dự thảo đề xuất.
Sách Four Corners 2 |
---|

Tải ứng dụng LanGeek