pattern

Sách Four Corners 2 - Đơn vị 8 Bài A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 8 Bài A trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như "đài phun nước", "khu vực", "gần đó", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
fun

the feeling of enjoyment or amusement

sự vui vẻ, niềm vui

sự vui vẻ, niềm vui

Google Translate
[Danh từ]
city

a larger and more populated town

thành phố, đô thị

thành phố, đô thị

Google Translate
[Danh từ]
botanical garden

a place where many different plants are grown and displayed for people to see and learn about

vườn thực vật, khu vườn thực vật

vườn thực vật, khu vườn thực vật

Google Translate
[Danh từ]
castle

a large and strong building that is protected against attacks, in which the royal family lives

lâu đài, pháo đài

lâu đài, pháo đài

Google Translate
[Danh từ]
fountain

a structure, often placed in a pool or lake, that pumps a long, narrow stream of water up into the air for decorative purposes

đài phun nước

đài phun nước

Google Translate
[Danh từ]
monument

a structure built in honor of a public figure or a special event

đài tưởng niệm

đài tưởng niệm

Google Translate
[Danh từ]
palace

a large and impressively designed house that is often the official house of a powerful individual such as a president or king

cung điện, ngôi nhà hoàng gia

cung điện, ngôi nhà hoàng gia

Google Translate
[Danh từ]
pyramid

a stone monument built in ancient Egypt usually as a tomb for the pharaohs, which has a triangular or square base that slopes up to the top

kim tự tháp

kim tự tháp

Google Translate
[Danh từ]
square

an open area in a city or town where two or more streets meet

quảng trường, công trường

quảng trường, công trường

Google Translate
[Danh từ]
statue

a large object created to look like a person or animal from hard materials such as stone, metal, or wood

tượng

tượng

Google Translate
[Danh từ]
Ecuador

a republic in northwestern South America; became independent from Spain in 1822; the landscape is dominated by the Andes

Ecuador

Ecuador

Google Translate
[Danh từ]
South Korea

a country located in East Asia, sharing a border with North Korea to the north, and China and Japan to the east and west respectively

Hàn Quốc

Hàn Quốc

Google Translate
[Danh từ]
Egypt

a country on the continent of Africa with a rich history, famous for its pyramids, temples, and pharaohs

Ai Cập

Ai Cập

Google Translate
[Danh từ]
king

the male ruler of a territorial unit that has a royal family

vua, quân vương

vua, quân vương

Google Translate
[Danh từ]
treasure

accumulated wealth in the form of money or jewels etc.

kho báu, tài sản

kho báu, tài sản

Google Translate
[Danh từ]
history

all the events of the past

lịch sử

lịch sử

Google Translate
[Danh từ]
area

a particular part or region of a city, country, or the world

khu vực, vùng

khu vực, vùng

Google Translate
[Danh từ]
fantastic

extremely amazing and great

tuyệt vời, khó tin

tuyệt vời, khó tin

Google Translate
[Tính từ]
boat

a type of small vehicle that is used to travel on water

thuyền, xuồng

thuyền, xuồng

Google Translate
[Danh từ]
neighborhood

the area around someone, somewhere, or something

hàng xóm, khu vực

hàng xóm, khu vực

Google Translate
[Danh từ]
pottery

pots, dishes, etc. that are made of clay by hand and then baked in a kiln to be hardened

nghệ thuật gốm, đồ gốm

nghệ thuật gốm, đồ gốm

Google Translate
[Danh từ]
painting

a picture created by paint

tranh, bức họa

tranh, bức họa

Google Translate
[Danh từ]
nearby

not in the distance

gần đây, gần

gần đây, gần

Google Translate
[Trạng từ]
to relax

to feel less worried or stressed

thư giãn, giải tỏa

thư giãn, giải tỏa

Google Translate
[Động từ]
teahouse

a traditional establishment where tea is served and enjoyed

nhà trà, quán trà

nhà trà, quán trà

Google Translate
[Danh từ]
should

used to say what is suitable, right, etc., particularly when one is disapproving of something

nên, phải

nên, phải

Google Translate
[Động từ]
can

to be able to do somehing, make something, etc.

có thể, có khả năng

có thể, có khả năng

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek