pattern

Bốn Góc 2 - Đơn vị 6 Bài D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 6 Bài D trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như "cải tiến", "nhận ra", "ngân sách", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
popular

receiving a lot of love and attention from many people

phổ biến

phổ biến

Google Translate
[Tính từ]
improvement

the action or process of making something better

cải thiện

cải thiện

Google Translate
[Danh từ]
show

a TV or radio program made to entertain people

chương trình

chương trình

Google Translate
[Danh từ]
style

the manner in which something takes place or is accomplished

phong cách

phong cách

Google Translate
[Danh từ]
either

used to introduce two choices or possibilities

hoặc

hoặc

Google Translate
[Liên từ]
to realize

to have a sudden or complete understanding of a fact or situation

nhận ra

nhận ra

Google Translate
[Động từ]
to find out

to get information about something after actively trying to do so

tìm ra

tìm ra

Google Translate
[Động từ]
more

used to refer to a number, amount, or degree that is bigger or larger

nhiều hơn

nhiều hơn

Google Translate
[Hạn định từ]
contestant

a person who participates in competitions

thí sinh

thí sinh

Google Translate
[Danh từ]
to win

to become the most successful, the luckiest, or the best in a game, race, fight, etc.

chiến thắng

chiến thắng

Google Translate
[Động từ]
prize

anything that is given as a reward to someone who has done very good work or to the winner of a contest, game of chance, etc.

giải thưởng

giải thưởng

Google Translate
[Danh từ]
each

(used of count nouns) every one considered individually

mỗi

mỗi

Google Translate
[Tính từ]
to leave

to go away from somewhere

rời đi

rời đi

Google Translate
[Động từ]
until

used to show that something continues or lasts up to a specific point in time and often not happening or existing after that time

đến

đến

Google Translate
[Giới từ]
viewer

an individual who watches content, such as videos, TV programs, or live streams, through traditional broadcasting channels or digital platforms

người xem

người xem

Google Translate
[Danh từ]
vote

an official choice made by an individual or a group of people in a meeting or election

phiếu

phiếu

Google Translate
[Danh từ]
to judge

to form a decision or opinion based on what one knows

phán quyết

phán quyết

Google Translate
[Động từ]
to choose

to decide what we want to have or what is best for us from a group of options

chọn

chọn

Google Translate
[Động từ]
example

a sample, showing what the rest of the data is typically like

ví dụ

ví dụ

Google Translate
[Danh từ]
host

a person who invites guests to a social event and ensures they have a pleasant experience while there

chủ nhà

chủ nhà

Google Translate
[Danh từ]
cook

a person who prepares and cooks food, especially as their job

nhà bếp

nhà bếp

Google Translate
[Danh từ]
usually

in most situations or under normal circumstances

thường xuyên

thường xuyên

Google Translate
[Trạng từ]
to receive

to be given something or to accept something that is sent

nhận

nhận

Google Translate
[Động từ]
course

a series of lessons or lectures on a particular subject

khóa học

khóa học

Google Translate
[Danh từ]
trophy

an object that is awarded to the winner of a competition

cúp

cúp

Google Translate
[Danh từ]
such as

used to introduce examples of something mentioned

như là

như là

Google Translate
[Giới từ]
police officer

someone whose job is to protect people, catch criminals, and make sure that laws are obeyed

nhân viên cảnh sát

nhân viên cảnh sát

Google Translate
[Danh từ]
fire fighter

a member of a fire department who tries to extinguish fires

nhân viên cứu hỏa

nhân viên cứu hỏa

Google Translate
[Danh từ]
hospital

a large building where sick or injured people receive medical treatment and care

bệnh viện

bệnh viện

Google Translate
[Danh từ]
regular

following a pattern, especially one with fixed or uniform intervals

thường xuyên

thường xuyên

Google Translate
[Tính từ]
to keep up

to preserve something at a consistently high standard, price, or level

duy trì

duy trì

Google Translate
[Động từ]
about

used to express the matters that relate to a specific person or thing

về

về

Google Translate
[Giới từ]
life

the state of existing as a person who is alive

cuộc sống

cuộc sống

Google Translate
[Danh từ]
type

a class or group of people or things that have common characteristics or share particular qualities

loại

loại

Google Translate
[Danh từ]
to need

to want something or someone that we must have if we want to do or be something

cần

cần

Google Translate
[Động từ]
to change

to make a person or thing different

thay đổi

thay đổi

Google Translate
[Động từ]
other

being the one that is different, extra, or not included

khác

khác

Google Translate
[Tính từ]
to help

to give someone what they need

giúp đỡ

giúp đỡ

Google Translate
[Động từ]
couple

a pair of things or people

cặp

cặp

Google Translate
[Danh từ]
to buy

to get something in exchange for paying money

mua

mua

Google Translate
[Động từ]
to transform

to change the appearance, character, or nature of a person or object

biến đổi

biến đổi

Google Translate
[Động từ]
expensive

having a high price

đắt tiền

đắt tiền

Google Translate
[Tính từ]
inexpensive

having a reasonable price

giá cả phải chăng

giá cả phải chăng

Google Translate
[Tính từ]
dream

a series of images, feelings, or events happening in one's mind during sleep

giấc mơ

giấc mơ

Google Translate
[Danh từ]
transformation

the process of a significant and fundamental change in something, often resulting in a new form or state

biến đổi

biến đổi

Google Translate
[Danh từ]
to stay

to continue to be in a particular condition or state

ở lại

ở lại

Google Translate
[Động từ]
budget

the sum of money that is available to a person, an organization, etc. for a particular purpose and the plan according to which it will be spent

ngân sách

ngân sách

Google Translate
[Danh từ]
to race

to compete against someone to see who is the fastest

đua

đua

Google Translate
[Động từ]
to solve

to find an answer or solution to a question or problem

giải quyết

giải quyết

Google Translate
[Động từ]
logic

a field of study that deals with the ways of thinking, explaining, and reasoning

logic

logic

Google Translate
[Danh từ]
variety

a range of things or people with the same general features but different in some details

đa dạng

đa dạng

Google Translate
[Danh từ]
vehicle

a large object with an engine, such as a car or truck, used for transporting people or goods

phương tiện

phương tiện

Google Translate
[Danh từ]
adventure

an exciting or unusual experience, often involving risk or physical activity

cuộc phiêu lưu

cuộc phiêu lưu

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek