pattern

Sách Face2face - Trung cấp - Đơn vị 1 - 1A

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 1 - 1A trong sách giáo trình Face2Face Intermediate, như "buổi biểu diễn", "ngủ nướng", "dọn dẹp", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2face - Intermediate
weekend
[Danh từ]

the days of the week, usually Saturday and Sunday, when people do not have to go to work or school

cuối tuần

cuối tuần

Ex: Weekends are when I can work on personal projects .**Cuối tuần** là khi tôi có thể làm việc cho các dự án cá nhân.
activity
[Danh từ]

something that a person spends time doing, particularly to accomplish a certain purpose

hoạt động, sự chiếm dụng

hoạt động, sự chiếm dụng

Ex: Solving puzzles and brain teasers can be a challenging but stimulating activity.Giải câu đố và câu đố trí tuệ có thể là một **hoạt động** đầy thách thức nhưng kích thích.
to visit
[Động từ]

to go somewhere because we want to spend time with someone

thăm, ghé thăm

thăm, ghé thăm

Ex: We should visit our old neighbors .Chúng ta nên **thăm** những người hàng xóm cũ của mình.
relative
[Danh từ]

a family member who is related to us by blood or marriage

người thân, họ hàng

người thân, họ hàng

Ex: Despite living far away , we keep in touch with our relatives through video calls .Mặc dù sống xa nhau, chúng tôi vẫn giữ liên lạc với **người thân** qua các cuộc gọi video.
to go
[Động từ]

to travel or move from one location to another

đi, di chuyển

đi, di chuyển

Ex: Does this train go to the airport?Tàu này có **đi** đến sân bay không?
concert
[Danh từ]

a public performance by musicians or singers

buổi hòa nhạc

buổi hòa nhạc

Ex: The school is hosting a concert to showcase the students ' musical talents .Trường học đang tổ chức một **buổi hòa nhạc** để giới thiệu tài năng âm nhạc của học sinh.
gig
[Danh từ]

a performance of live music, comedy, or other entertainment, usually by one or more performers in front of an audience

buổi biểu diễn, buổi hòa nhạc

buổi biểu diễn, buổi hòa nhạc

Ex: After months of practice , they were excited for their first gig in front of a live audience .Sau nhiều tháng luyện tập, họ rất hào hứng cho buổi **biểu diễn** đầu tiên trước khán giả trực tiếp.
festival
[Danh từ]

a series of performances of music, plays, movies, etc. typically taking place in the same location every year

lễ hội

lễ hội

Ex: They attended a cultural festival held in their town .Họ đã tham dự một **lễ hội** văn hóa được tổ chức tại thị trấn của họ.
lie-in
[Danh từ]

a period of time spent resting or sleeping in bed beyond one's usual waking time, often done for the purpose of getting additional rest or relaxation

ngủ nướng, ngủ muộn

ngủ nướng, ngủ muộn

Ex: Holidays are the best time for a leisurely lie-in without feeling guilty .Kỳ nghỉ là thời điểm tốt nhất để **ngủ nướng** thoải mái mà không cảm thấy tội lỗi.
to chat
[Động từ]

to send and receive messages on an online platform

trò chuyện

trò chuyện

Ex: The group decided to chat using the new messaging platform .Nhóm quyết định **trò chuyện** bằng cách sử dụng nền tảng nhắn tin mới.
friend
[Danh từ]

someone we like and trust

bạn, người bạn

bạn, người bạn

Ex: Sarah considers her roommate, Emma, as her best friend because they share their secrets and spend a lot of time together.Sarah coi bạn cùng phòng của cô, Emma, là người **bạn** thân nhất của mình vì họ chia sẻ bí mật và dành nhiều thời gian bên nhau.
online
[Tính từ]

connected to or via the Internet

trực tuyến, kết nối

trực tuyến, kết nối

Ex: The online gaming community allows players from different parts of the world to compete and collaborate in virtual environments .Cộng đồng game **trực tuyến** cho phép người chơi từ các nơi khác nhau trên thế giới cạnh tranh và hợp tác trong môi trường ảo.
quiet
[Tính từ]

with little or no noise

yên tĩnh, im lặng

yên tĩnh, im lặng

Ex: The forest was quiet, with only the occasional chirping of birds breaking the silence .Khu rừng **yên tĩnh**, chỉ thỉnh thoảng có tiếng chim hót phá vỡ sự im lặng.
night
[Danh từ]

the time when the sun goes down, it gets dark outside, and we sleep

đêm, tối

đêm, tối

Ex: The night sky is filled with stars and a beautiful moon .Bầu trời **đêm** đầy sao và một mặt trăng đẹp.
yoga
[Danh từ]

a system of physical exercises, including breath control and meditation, practiced to gain more control over your body and mind

yoga

yoga

Ex: Yoga is a great way to start the day .**Yoga** là một cách tuyệt vời để bắt đầu ngày mới.
to meet up
[Động từ]

to come together with someone, usually by prior arrangement or plan in order to spend time or do something together

gặp gỡ, hẹn gặp

gặp gỡ, hẹn gặp

Ex: Last weekend , we met up at the concert and had a great time .Cuối tuần trước, chúng tôi đã **gặp nhau** tại buổi hòa nhạc và có khoảng thời gian tuyệt vời.
to tidy up
[Động từ]

to make a place neat and orderly by putting things away, cleaning, or organizing

dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng

dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng

Ex: They tidied up the garden tools in the garage .Họ đã **dọn dẹp** dụng cụ làm vườn trong nhà để xe.
house
[Danh từ]

a building where people live, especially as a family

nhà, ngôi nhà

nhà, ngôi nhà

Ex: The modern house featured large windows , allowing ample natural light to fill every room .Ngôi **nhà** hiện đại có những cửa sổ lớn, cho phép ánh sáng tự nhiên dồi dào tràn ngập mọi phòng.
flat
[Danh từ]

a place with a few rooms in which people live, normally part of a building with other such places on each floor

căn hộ, chung cư

căn hộ, chung cư

Ex: The real estate agent showed them several flats, each with unique features and layouts .Nhân viên bất động sản đã cho họ xem một số **căn hộ**, mỗi căn có những đặc điểm và bố cục độc đáo.
museum
[Danh từ]

a place where important cultural, artistic, historical, or scientific objects are kept and shown to the public

bảo tàng

bảo tàng

Ex: She was inspired by the paintings and sculptures created by renowned artists in the museum.Cô ấy đã được truyền cảm hứng từ những bức tranh và tác phẩm điêu khắc được tạo ra bởi các nghệ sĩ nổi tiếng trong **bảo tàng**.
art gallery
[Danh từ]

a building where works of art are displayed for the public to enjoy

phòng trưng bày nghệ thuật, bảo tàng nghệ thuật

phòng trưng bày nghệ thuật, bảo tàng nghệ thuật

Ex: The local art gallery also offers art classes for beginners , providing a space for creativity and learning .**Phòng trưng bày nghệ thuật** địa phương cũng cung cấp các lớp học nghệ thuật cho người mới bắt đầu, tạo không gian cho sáng tạo và học hỏi.
to exercise
[Động từ]

to do physical activities or sports to stay healthy and become stronger

tập thể dục, vận động

tập thể dục, vận động

Ex: We usually exercise in the morning to start our day energetically .Chúng tôi thường **tập thể dục** vào buổi sáng để bắt đầu ngày mới tràn đầy năng lượng.
dinner
[Danh từ]

the main meal of the day that we usually eat in the evening

bữa tối, bữa ăn tối

bữa tối, bữa ăn tối

Ex: We ordered takeout pizza for an easy dinner.Chúng tôi đã gọi pizza mang về cho bữa **tối** dễ dàng.
to go out
[Động từ]

to leave the house and attend a specific social event to enjoy your time

đi ra ngoài, đi chơi

đi ra ngoài, đi chơi

Ex: Let's go out for a walk and enjoy the fresh air.Hãy **ra ngoài** đi dạo và tận hưởng không khí trong lành.
drink
[Danh từ]

alcohol or an alcoholic beverage, commonly consumed in social gatherings

đồ uống có cồn, ly rượu

đồ uống có cồn, ly rượu

Ex: They stopped at a bar to grab a quick drink before continuing their sightseeing tour .Họ dừng lại ở một quán bar để uống nhanh một **ly** trước khi tiếp tục chuyến tham quan.
meal
[Danh từ]

the food that we eat regularly during different times of day, such as breakfast, lunch, or dinner

bữa ăn, thức ăn

bữa ăn, thức ăn

Ex: The meal was served buffet-style with a variety of dishes to choose from .**Bữa ăn** được phục vụ theo kiểu buffet với nhiều món ăn để lựa chọn.
Sách Face2face - Trung cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek