pattern

Sách Face2face - Trung cấp - Đơn vị 2 - 2C

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - 2C trong sách giáo khoa Face2Face Intermediate, như "ngáy", "rộng", "kiệt sức", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2face - Intermediate
to sleep
[Động từ]

to rest our mind and body, with our eyes closed

ngủ, nghỉ ngơi

ngủ, nghỉ ngơi

Ex: My dog loves to sleep at the foot of my bed .Con chó của tôi thích **ngủ** ở cuối giường.
to fall asleep
[Cụm từ]

to no longer be awake, and so, be sleeping

Ex: She tends fall asleep within minutes of lying down in bed .
to wake up
[Động từ]

to no longer be asleep

thức dậy, dậy

thức dậy, dậy

Ex: We should wake up early to catch the sunrise at the beach .Chúng ta nên **thức dậy** sớm để ngắm bình minh trên bãi biển.
to get back to
[Động từ]

to start again after taking a break or discontinuing an activity for a while

quay lại, tiếp tục

quay lại, tiếp tục

Ex: She enjoyed playing the piano as a child and is excited to get back to it after many years.Cô ấy thích chơi piano khi còn nhỏ và rất hào hứng **quay trở lại với nó** sau nhiều năm.
wide
[Tính từ]

(of eyes) opened or stretched as much as possible, often due to surprise, fear, or amazement

mở to, tròn xoe

mở to, tròn xoe

Ex: With wide eyes , he watched the fireworks light up the night sky .Với đôi mắt **mở to**, anh ấy nhìn những quả pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.
awake
[Tính từ]

not in a state of sleep or unconsciousness

tỉnh táo, cảnh giác

tỉnh táo, cảnh giác

Ex: They were wide awake despite staying up late to finish their project .
fast asleep
[Tính từ]

very deep in sleep and difficult to be woken up

ngủ say, trong giấc ngủ sâu

ngủ say, trong giấc ngủ sâu

Ex: The baby is fast asleep, peacefully dreaming in the crib .Em bé đang **ngủ say**, mơ mộng bình yên trong nôi.
to snore
[Động từ]

to breathe through one's nose and mouth in a noisy way while asleep

ngáy, thở khò khè

ngáy, thở khò khè

Ex: He could n't help but snore when he was very tired .Anh ấy không thể không **ngáy** khi rất mệt mỏi.
insomnia
[Danh từ]

a disorder in which one is unable to sleep or stay asleep

chứng mất ngủ, rối loạn giấc ngủ

chứng mất ngủ, rối loạn giấc ngủ

Ex: Despite feeling exhausted , his insomnia made it impossible for him to get a good night 's rest .Mặc dù cảm thấy kiệt sức, chứng **mất ngủ** của anh ấy khiến anh ấy không thể có một giấc ngủ ngon.
to take
[Động từ]

to consume a drug, medication, or substance in a specified manner, such as swallowing, inhaling, or injecting

uống, dùng

uống, dùng

Ex: The recovering addict struggled not to take any illicit substances during the rehabilitation process .Người nghiện đang hồi phục đã cố gắng không **sử dụng** bất kỳ chất cấm nào trong quá trình phục hồi.
sleeping pill
[Danh từ]

a medication taken to induce sleep or relieve insomnia

thuốc ngủ, viên ngủ

thuốc ngủ, viên ngủ

Ex: The doctor recommended lifestyle changes along with a sleeping pill to improve her overall sleep quality .Bác sĩ khuyên nên thay đổi lối sống cùng với một **viên thuốc ngủ** để cải thiện chất lượng giấc ngủ tổng thể của cô ấy.
dream
[Danh từ]

a series of images, feelings, or events happening in one's mind during sleep

giấc mơ

giấc mơ

Ex: The nightmare was the worst dream he had experienced in a long time .Cơn ác mộng là **giấc mơ** tồi tệ nhất mà anh ấy đã trải qua trong một thời gian dài.
nightmare
[Danh từ]

a very scary, unpleasant, or disturbing dream

ác mộng, giấc mơ kinh dị

ác mộng, giấc mơ kinh dị

Ex: As a child , I used to have nightmares about being abandoned in a haunted house .Khi còn nhỏ, tôi thường có những **cơn ác mộng** về việc bị bỏ rơi trong một ngôi nhà ma ám.
light sleeper
[Danh từ]

someone whose sleep is easily disturbed

người ngủ nhẹ, người dễ bị đánh thức

người ngủ nhẹ, người dễ bị đánh thức

Ex: The light sleeper in the group needed a tranquil environment to ensure a restful night ’s sleep during their camping trip .Người **ngủ nhẹ** trong nhóm cần một môi trường yên tĩnh để đảm bảo một đêm ngủ ngon trong chuyến đi cắm trại của họ.
heavy
[Tính từ]

(of sleep) deep, long-lasting, and difficult to wake up from easily

sâu, nặng

sâu, nặng

to take a nap
[Cụm từ]

to rest or sleep for a short period of time during the day

Ex: When the baby finally fell asleep , took a nap to catch up on some much-needed rest .
good
[Tính từ]

proper for a particular purpose or circumstance

phù hợp, thích hợp

phù hợp, thích hợp

Ex: Early morning is a good time for a run when the air is fresh.Sáng sớm là thời điểm **tốt** để chạy khi không khí trong lành.
brilliant
[Tính từ]

extremely clever, talented, or impressive

xuất sắc, tài giỏi

xuất sắc, tài giỏi

Ex: He ’s a brilliant mathematician who solves problems others find impossible .Anh ấy là một nhà toán học **xuất sắc** có thể giải quyết những vấn đề mà người khác cho là không thể.
bad
[Tính từ]

having a quality that is not satisfying

tệ, dở

tệ, dở

Ex: The hotel room was bad, with dirty sheets and a broken shower .Phòng khách sạn **tệ**, với ga trải giường bẩn và vòi sen bị hỏng.
tired
[Tính từ]

needing to sleep or rest because of not having any more energy

mệt mỏi,  kiệt sức

mệt mỏi, kiệt sức

Ex: The toddler was too tired to finish his dinner .Đứa trẻ quá **mệt** để ăn hết bữa tối.
big
[Tính từ]

above average in size or extent

lớn, to

lớn, to

Ex: The elephant is a big animal .Con voi là một con vật **lớn**.
difficult
[Tính từ]

needing a lot of work or skill to do, understand, or deal with

khó, khó khăn

khó, khó khăn

Ex: Cooking a gourmet meal from scratch can be difficult for novice chefs .Nấu một bữa ăn gourmet từ đầu có thể **khó khăn** đối với những đầu bếp mới vào nghề.
frightened
[Tính từ]

feeling afraid, often suddenly, due to danger, threat, or shock

sợ hãi, hoảng sợ

sợ hãi, hoảng sợ

Ex: I felt frightened walking alone at night .Tôi cảm thấy **sợ hãi** khi đi bộ một mình vào ban đêm.
surprised
[Tính từ]

feeling or showing shock or amazement

ngạc nhiên, kinh ngạc

ngạc nhiên, kinh ngạc

Ex: She was genuinely surprised at how well the presentation went .Cô ấy thực sự **ngạc nhiên** về việc buổi thuyết trình diễn ra tốt như thế nào.
exhausted
[Tính từ]

feeling extremely tired physically or mentally, often due to a lack of sleep

kiệt sức, mệt lử

kiệt sức, mệt lử

Ex: The exhausted students struggled to stay awake during the late-night study session .Những sinh viên **kiệt sức** đã vật lộn để tỉnh táo trong buổi học khuya.
terrible
[Tính từ]

extremely bad or unpleasant

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Ex: He felt terrible about forgetting his friend 's birthday and wanted to make it up to them .
extremely
[Trạng từ]

to a very great amount or degree

cực kỳ, rất

cực kỳ, rất

Ex: The view from the mountain is extremely beautiful .Cảnh từ trên núi **vô cùng** đẹp.
impossible
[Tính từ]

not able to occur, exist, or be done

không thể, bất khả thi

không thể, bất khả thi

Ex: They were trying to achieve an impossible standard of perfection .Họ đang cố gắng đạt được một tiêu chuẩn hoàn hảo **không thể**.
awful
[Tính từ]

extremely unpleasant or disagreeable

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Ex: They received some awful news about their friend 's accident .Họ nhận được một tin **kinh khủng** về vụ tai nạn của bạn họ.
amazed
[Tính từ]

feeling or showing great surprise

ngạc nhiên, kinh ngạc

ngạc nhiên, kinh ngạc

Ex: She was amazed by the magician 's final trick .Cô ấy **kinh ngạc** trước màn ảo thuật cuối cùng của ảo thuật gia.
shattered
[Tính từ]

receiving damage and becoming broken or destroyed

vỡ, tan vỡ

vỡ, tan vỡ

Ex: His confidence was shattered by the harsh criticism from his coach after the poor performance.Sự tự tin của anh ấy đã bị **tan vỡ** bởi những lời chỉ trích khắc nghiệt từ huấn luyện viên sau màn trình diễn kém cỏi.
fantastic
[Tính từ]

extremely amazing and great

tuyệt vời, kỳ diệu

tuyệt vời, kỳ diệu

Ex: His performance in the play was simply fantastic.Màn trình diễn của anh ấy trong vở kịch thật sự **tuyệt vời**.
incredibly
[Trạng từ]

to a very great degree

cực kỳ, vô cùng

cực kỳ, vô cùng

Ex: He was incredibly happy with his exam results .Anh ấy **vô cùng** hạnh phúc với kết quả thi của mình.
huge
[Tính từ]

very large in size

khổng lồ, to lớn

khổng lồ, to lớn

Ex: They built a huge sandcastle that towered over the other ones on the beach .Họ đã xây một lâu đài cát khổng lồ cao hơn tất cả những cái khác trên bãi biển.
very
[Trạng từ]

to a great extent or degree

rất, cực kỳ

rất, cực kỳ

Ex: We were very close to the sea at our vacation home .Chúng tôi đã ở **rất** gần biển tại nhà nghỉ của mình.
fairly
[Trạng từ]

more than average, but not too much

khá, tương đối

khá, tương đối

Ex: The restaurant was fairly busy when we arrived .Nhà hàng **khá** đông khi chúng tôi đến.
terrified
[Tính từ]

feeling extremely scared

kinh hãi, sợ hãi

kinh hãi, sợ hãi

Ex: The terrified puppy cowered behind the couch during the fireworks .Chú cún con **hoảng sợ** nép mình sau ghế sofa trong suốt màn bắn pháo hoa.
Sách Face2face - Trung cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek