pattern

Sách Face2face - Trung cấp - Đơn vị 4 - 4C

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 4 - 4C trong sách giáo trình Face2Face Intermediate, như "peckish", "bizarre", "wander", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2face - Intermediate
to wander
[Động từ]

to move in a relaxed or casual manner

lang thang, đi dạo

lang thang, đi dạo

Ex: As the evening breeze picked up , they wandered along the riverbank , chatting idly and enjoying the cool air .Khi làn gió chiều tăng lên, họ **lang thang** dọc theo bờ sông, trò chuyện nhàn nhã và tận hưởng không khí mát mẻ.
well-known
[Tính từ]

widely recognized or acknowledged

nổi tiếng, được biết đến rộng rãi

nổi tiếng, được biết đến rộng rãi

Ex: The recipe comes from a well-known chef who specializes in Italian cuisine .Công thức này đến từ một đầu bếp **nổi tiếng** chuyên về ẩm thực Ý.
bizarre
[Tính từ]

strange or unexpected in appearance, style, or behavior

kỳ lạ, lập dị

kỳ lạ, lập dị

Ex: His bizarre collection of vintage medical equipment , displayed prominently in his living room , made guests uneasy .Bộ sưu tập **kỳ lạ** các thiết bị y tế cổ điển của anh ấy, được trưng bày nổi bật trong phòng khách, khiến khách cảm thấy không thoải mái.
to highlight
[Động từ]

to bring attention to something by making it more visible or important

làm nổi bật, nhấn mạnh

làm nổi bật, nhấn mạnh

Ex: The designer used contrasting elements to highlight the logo on the product packaging .Nhà thiết kế đã sử dụng các yếu tố tương phản để **làm nổi bật** logo trên bao bì sản phẩm.
to appear
[Động từ]

to become visible and noticeable

xuất hiện, hiện ra

xuất hiện, hiện ra

Ex: Suddenly , a figure appeared in the doorway , silhouetted against the bright light behind them .Đột nhiên, một bóng người **xuất hiện** ở cửa, in bóng trên ánh sáng rực rỡ phía sau.
carriage
[Danh từ]

a vehicle with usually four wheels, pulled by one or more horses

xe ngựa,  xe kéo

xe ngựa, xe kéo

Ex: The royal carriage was adorned with gold trim and velvet cushions for maximum comfort .Chiếc **xe ngựa** hoàng gia được trang trí với viền vàng và đệm nhung để đạt được sự thoải mái tối đa.
peckish
[Tính từ]

feeling slightly irritable or in a bad mood, often due to hunger or low energy

cáu kỉnh, khó chịu

cáu kỉnh, khó chịu

Ex: She’s a little peckish today, so I’ll give her some space.Hôm nay cô ấy hơi **cáu kỉnh**, vì vậy tôi sẽ cho cô ấy một chút không gian.
to set up
[Động từ]

to establish a fresh entity, such as a company, system, or organization

thành lập, thiết lập

thành lập, thiết lập

Ex: After months of planning and coordination , the entrepreneurs finally set up their own software development company in the heart of the city .Sau nhiều tháng lập kế hoạch và phối hợp, các doanh nhân cuối cùng đã **thành lập** công ty phát triển phần mềm của riêng họ tại trung tâm thành phố.
Sách Face2face - Trung cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek