pattern

Sách Face2face - Trung cấp - Đơn vị 4 - 4B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 4 - 4B trong giáo trình Trung cấp Face2Face, chẳng hạn như "hợp lý", "quyết tâm", "hung hăng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2face - Intermediate
character

a distinctive feature or trait that defines an individual's personality and behavior

tính cách

tính cách

Google Translate
[Danh từ]
adventurous

(of a person) eager to try new ideas, exciting things, and take risks

thích khám phá

thích khám phá

Google Translate
[Tính từ]
talented

possessing a natural skill or ability for something

tài năng

tài năng

Google Translate
[Tính từ]
sensible

possessing or displaying good judgment and practicality

hợp lý

hợp lý

Google Translate
[Tính từ]
sensitive

capable of understanding other people's emotions and caring for them

nhạy cảm

nhạy cảm

Google Translate
[Tính từ]
brave

having no fear when doing dangerous or painful things

dũng cảm

dũng cảm

Google Translate
[Tính từ]
determined

having or displaying a strong will to achieve a goal despite the challenges or obstacles

quyết tâm

quyết tâm

Google Translate
[Tính từ]
reliable

able to be trusted to perform consistently well and meet expectations

đáng tin cậy

đáng tin cậy

Google Translate
[Tính từ]
independent

able to do things as one wants without needing help from others

độc lập

độc lập

Google Translate
[Tính từ]
stubborn

unwilling to change one's attitude or opinion despite good reasons to do so

bướng bỉnh

bướng bỉnh

Google Translate
[Tính từ]
ambitious

trying or wishing to gain great success, power, or wealth

tham vọng

tham vọng

Google Translate
[Tính từ]
confident

having a strong belief in one's abilities or qualities

tự tin

tự tin

Google Translate
[Tính từ]
practical

based on real-world experience and observation rather than theoretical knowledge

[Tính từ]
generous

having a willingness to freely give or share something with others, without expecting anything in return

hào phóng

hào phóng

Google Translate
[Tính từ]
mean

(of a person) behaving in a way that is unkind or cruel

độc ác

độc ác

Google Translate
[Tính từ]
responsible

(of a person) having an obligation to do something or to take care of someone or something as part of one's job or role

có trách nhiệm

có trách nhiệm

Google Translate
[Tính từ]
aggressive

behaving in an angry way and having a tendency to be violent

hung hăng

hung hăng

Google Translate
[Tính từ]
optimistic

having a hopeful and positive outlook on life, expecting good things to happen

lạc quan

lạc quan

Google Translate
[Tính từ]
pessimistic

having or showing a negative view of the future and always waiting for something bad to happen

bi quan

bi quan

Google Translate
[Tính từ]
organized

(of a person) managing one's life, work, and activities in an efficient way

có tổ chức

có tổ chức

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek