Sách Face2face - Trung cấp - Đơn vị 2 - 2B

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - 2B trong sách giáo trình Face2Face Intermediate, như "grill", "barbecue", "stir fry", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Face2face - Trung cấp
food [Danh từ]
اجرا کردن

thức ăn

Ex: I like to explore different cultures through their traditional foods .

Tôi thích khám phá các nền văn hóa khác nhau thông qua món ăn truyền thống của họ.

cooking [Danh từ]
اجرا کردن

nấu ăn

Ex: Her cooking always receives compliments at family gatherings .

Nấu ăn của cô ấy luôn nhận được lời khen trong các buổi họp mặt gia đình.

peach [Danh từ]
اجرا کردن

đào

Ex: I bit into a ripe peach and enjoyed its sweet flesh .

Tôi cắn vào một quả đào chín và thưởng thức phần thịt ngọt ngào của nó.

bean [Danh từ]
اجرا کردن

đậu

Ex: I often use beans as a filling for vegetarian tacos .

Tôi thường sử dụng đậu làm nhân cho bánh tacos chay.

grill [Danh từ]
اجرا کردن

vỉ nướng

Ex:

Vỉ nướng cần được làm sạch sau buổi tiệc nướng.

peanut [Danh từ]
اجرا کردن

đậu phộng

Ex:

Nước sốt đậu phộng là một thành phần quan trọng trong nhiều món ăn châu Á.

lamb [Danh từ]
اجرا کردن

cừu non

Ex: My father showed me a group of lambs playing together on the hillside .

Cha tôi chỉ cho tôi thấy một đám cừu con đang chơi cùng nhau trên sườn đồi.

chilli [Danh từ]
اجرا کردن

ớt

Ex: He prefers mild food , so he avoids using too much chilli .

Anh ấy thích đồ ăn nhẹ nhàng, vì vậy anh ấy tránh sử dụng quá nhiều ớt.

onion [Danh từ]
اجرا کردن

hành tây

Ex: She accidentally grabbed the onion instead of the apple from the fruit bowl and took a crunchy bite .

Cô ấy vô tình cầm phải củ hành thay vì quả táo từ bát trái cây và cắn một miếng giòn tan.

coconut [Danh từ]
اجرا کردن

dừa

Ex: We smelled the strong scent of coconut in the air .

Chúng tôi ngửi thấy mùi dừa nồng trong không khí.

barbecue [Danh từ]
اجرا کردن

bếp nướng

Ex: A barbecue is perfect for cooking meat and vegetables with a smoky flavor .

Một bếp nướng là hoàn hảo để nấu thịt và rau với hương vị khói.

flour [Danh từ]
اجرا کردن

bột

Ex: The baker dusted the work surface with flour to prevent the dough from sticking .

Người thợ làm bánh rắc bột lên mặt bàn để bột không bị dính.

cucumber [Danh từ]
اجرا کردن

dưa chuột

Ex: I added cucumber to my homemade green smoothie for extra hydration .

Tôi đã thêm dưa chuột vào sinh tố xanh tự làm của mình để tăng cường hydrat hóa.

pineapple [Danh từ]
اجرا کردن

dứa

Ex: I have a craving for a pineapple and coconut milk smoothie .

Tôi thèm một ly sinh tố dứa và sữa dừa.

beef [Danh từ]
اجرا کردن

thịt bò

Ex:

Anh ấy thích làm bánh mì kẹp thịt của mình bằng thịt bò xay nạc được nêm muối và tiêu.

to boil [Động từ]
اجرا کردن

đun sôi

Ex: You should boil the pasta until it is al dente .

Bạn nên luộc mì cho đến khi nó chín tới.

herb [Danh từ]
اجرا کردن

thảo mộc

Ex: Mint is a refreshing herb that pairs well with fruits , salads , and beverages .

Bạc hà là một loại thảo mộc làm mát kết hợp tốt với trái cây, salad và đồ uống.

spice [Danh từ]
اجرا کردن

gia vị

Ex: The aromatic spice fills the kitchen with a delightful scent .

Gia vị thơm lừng làm đầy nhà bếp với mùi hương dễ chịu.

avocado [Danh từ]
اجرا کردن

Ex:

Bánh mì nướng đã trở thành một lựa chọn bữa sáng ngon và thịnh hành.

to fry [Động từ]
اجرا کردن

chiên

Ex: I prefer to fry my fries instead of baking them .

Tôi thích chiên khoai tây của mình thay vì nướng chúng.

sauce [Danh từ]
اجرا کردن

nước sốt

Ex:

Cô ấy làm một nước sốt cà chua chua ngọt cho mì ống.

to stir fry [Cụm từ]
اجرا کردن

to cook small pieces of food over high heat by constantly moving them around in a pan

Ex:
hot dog [Danh từ]
اجرا کردن

bánh mỳ xúc xích

Ex:

Cô ấy thích hot dog của mình với mù tạt và hành tây.

cream [Danh từ]
اجرا کردن

kem

Ex:

Cô ấy thêm một muỗng kem tươi đánh bông vào sô cô la nóng để thêm phần ngon miệng.

green pepper [Danh từ]
اجرا کردن

ớt chuông xanh

Ex: I do n't particularly enjoy the taste of green pepper , so I prefer to omit it from my sandwiches .

Tôi không đặc biệt thích hương vị của ớt chuông xanh, vì vậy tôi thích bỏ nó ra khỏi bánh mì của mình.

red pepper [Danh từ]
اجرا کردن

ớt đỏ

Ex: He sliced the red pepper and used it as a colorful addition to the vegetable platter .

Anh ấy thái ớt đỏ và dùng nó như một món ăn thêm đầy màu sắc cho đĩa rau.

noodle [Danh từ]
اجرا کردن

Ex: He enjoys noodle soup with a hard-boiled egg .

Anh ấy thích súp với trứng luộc chín.

to bake [Động từ]
اجرا کردن

nướng

Ex: She likes to bake bread from scratch on the weekends .

Cô ấy thích nướng bánh mì từ đầu vào cuối tuần.

pie [Danh từ]
اجرا کردن

bánh

Ex: She made a coconut cream pie for her husband 's birthday .

Cô ấy làm một chiếc bánh kem dừa cho sinh nhật của chồng.

fruit [Danh từ]
اجرا کردن

trái cây

Ex: He made a smoothie with a blend of frozen fruits .

Anh ấy làm một ly sinh tố với hỗn hợp trái cây đông lạnh.

vegetable [Danh từ]
اجرا کردن

rau

Ex: Grilled vegetable skewers are a crowd-pleasing appetizer at summer cookouts .

Những xiên rau nướng là món khai vị được ưa chuộng tại các buổi tiệc nướng mùa hè.

meat [Danh từ]
اجرا کردن

thịt

Ex: I bought a pound of fresh meat from the butcher .

Tôi đã mua một pound thịt tươi từ người bán thịt.