pattern

Sách Face2face - Trung cấp - Tổ 4 - 4A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 4 - 4A trong sách giáo trình Trung cấp Face2Face, chẳng hạn như "track", "onstage", "encore", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2face - Intermediate
to download

to add data to a computer from the Internet or another computer

tải xuống

tải xuống

Google Translate
[Động từ]
track

a musical piece or song recorded on a CD, tape, or vinyl record

bài hát, đường ray

bài hát, đường ray

Google Translate
[Danh từ]
chart

a list that ranks top pop records based on sales in a particular period

bảng xếp hạng, biểu đồ

bảng xếp hạng, biểu đồ

Google Translate
[Danh từ]
live

used when an event or performance is happening at the present moment or being broadcast in real-time

trực tiếp, thời gian thực

trực tiếp, thời gian thực

Google Translate
[Trạng từ]
on-stage

the area of a theater where performers act or sing in front of an audience

trên sân khấu, trong buổi biểu diễn

trên sân khấu, trong buổi biểu diễn

Google Translate
[Tính từ]
music

a series of sounds made by instruments or voices, arranged in a way that is pleasant to listen to

nhạc

nhạc

Google Translate
[Danh từ]
to go

to travel or move from one location to another

đi, di chuyển

đi, di chuyển

Google Translate
[Động từ]
to play

to perform music on a musical instrument

chơi, biểu diễn

chơi, biểu diễn

Google Translate
[Động từ]
concert

a public performance by musicians or singers

buổi hòa nhạc, trình diễn

buổi hòa nhạc, trình diễn

Google Translate
[Danh từ]
gig

a performance of live music, comedy, or other entertainment, usually by one or more performers in front of an audience

buổi diễn, hòa nhạc

buổi diễn, hòa nhạc

Google Translate
[Danh từ]
fan

someone who greatly admires or is interested in someone or something

người hâm mộ, người yêu thích

người hâm mộ, người yêu thích

Google Translate
[Danh từ]
singer

someone whose job is to use their voice for creating music

ca sĩ

ca sĩ

Google Translate
[Danh từ]
band

a group of people who come together for a particular purpose, often because they share common interests or beliefs

nhóm, ban

nhóm, ban

Google Translate
[Danh từ]
to release

to make a movie, music, etc. available to the public

phát hành, ra mắt

phát hành, ra mắt

Google Translate
[Động từ]
single

a CD or a musical record that has only one main song, often released separately from an album to promote it

single, bài hát đơn

single, bài hát đơn

Google Translate
[Danh từ]
album

a number of music pieces or songs sold as a single item, normally on a CD or the internet

album, đĩa

album, đĩa

Google Translate
[Danh từ]
on tour

traveling and performing in multiple locations for a specific period of time, typically in the music or entertainment industry

[Cụm từ]
encore

an additional or repeated piece that is performed at the end of a concert, because the audience has asked for it

bài diễn lại, phần bổ sung

bài diễn lại, phần bổ sung

Google Translate
[Danh từ]
compact disc

a small disc on which audio or other formats are recorded and could be played back by a player or computer using laser

đĩa CD, CD

đĩa CD, CD

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek