pattern

Sách Insight - Cơ bản - Chào mừng D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Chào mừng D trong sách giáo khoa Tiểu học Insight, chẳng hạn như "xanh", "xoăn", "ngựa", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Elementary
appearance

the way that someone or something looks

diện mạo

diện mạo

Google Translate
[Danh từ]
blue

having the color of the ocean or clear sky at daytime

xanh, xanh

xanh, xanh

Google Translate
[Tính từ]
curly

(of hair) having a spiral-like pattern

xoăn, cuộn

xoăn, cuộn

Google Translate
[Tính từ]
dark

(of hair, skin, or eyes) characterized by a deep brown color that can range from light to very dark shades

tối, sẫm

tối, sẫm

Google Translate
[Tính từ]
long

(of a person) having a greater than average height

cao, dài

cao, dài

Google Translate
[Tính từ]
short

(of a person) having a height that is less than what is thought to be the average height

thấp, ngắn

thấp, ngắn

Google Translate
[Tính từ]
young

still in the earlier stages of life

trẻ

trẻ

Google Translate
[Tính từ]
old

of a particular age

cũ, lớn tuổi

cũ, lớn tuổi

Google Translate
[Tính từ]
tall

(of a person) having a height that is greater than what is thought to be the average height

cao, lớn

cao, lớn

Google Translate
[Tính từ]
fair

(of skin or hair) very light in color

sáng, nhạt

sáng, nhạt

Google Translate
[Tính từ]
straight

(of hair) not curly or wavy

thẳng, mượt mà

thẳng, mượt mà

Google Translate
[Tính từ]
brown

having the color of chocolate ice cream

nâu, nâu sẫm

nâu, nâu sẫm

Google Translate
[Tính từ]
hair

the thin thread-like things that grow on our head

tóc, sợi tóc

tóc, sợi tóc

Google Translate
[Danh từ]
eye

a body part on our face that we use for seeing

mắt

mắt

Google Translate
[Danh từ]
color

a quality such as red, green, blue, yellow, etc. that we see when we look at something

màu

màu

Google Translate
[Danh từ]
black

having the color that is the darkest, like most crows

đen, tối

đen, tối

Google Translate
[Tính từ]
green

having the color of fresh grass or most plant leaves

xanh, xanh tươi

xanh, xanh tươi

Google Translate
[Tính từ]
orange

having the color of carrots or pumpkins

màu cam, màu cam như vậy

màu cam, màu cam như vậy

Google Translate
[Tính từ]
pink

having the color of strawberry ice cream

hồng, hồng nhạt

hồng, hồng nhạt

Google Translate
[Tính từ]
purple

having the color of most ripe eggplants

tím, màu tím

tím, màu tím

Google Translate
[Tính từ]
red

having the color of tomatoes or blood

đỏ

đỏ

Google Translate
[Tính từ]
white

having the color that is the lightest, like snow

trắng, trắng

trắng, trắng

Google Translate
[Tính từ]
yellow

having the color of lemons or the sun

vàng

vàng

Google Translate
[Tính từ]
banana

a soft fruit that is long and curved and has hard yellow skin

chuối, chuối

chuối, chuối

Google Translate
[Danh từ]
book

a set of printed pages that are held together in a cover so that we can turn them and read them

sách, tài liệu

sách, tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
bus

a large vehicle that carries many passengers by road

xe buýt, xe khách

xe buýt, xe khách

Google Translate
[Danh từ]
cat

a small animal that has soft fur, a tail, and four legs and we often keep it as a pet

mèo, mèo cái

mèo, mèo cái

Google Translate
[Danh từ]
door

the thing we move to enter, exit, or access a place such as a vehicle, building, room, etc.

cửa

cửa

Google Translate
[Danh từ]
dress

a piece of clothing worn by girls and women that is made in one piece and covers the body down to the legs but has no separate part for each leg

váy, quần áo

váy, quần áo

Google Translate
[Danh từ]
horse

an animal that is large, has a tail and four legs, and we use for racing, pulling carriages, riding, etc.

ngựa, ngựa cái

ngựa, ngựa cái

Google Translate
[Danh từ]
pen

an instrument for writing or drawing with ink, usually made of plastic or metal

bút, bút bi

bút, bút bi

Google Translate
[Danh từ]
leaf

a usually green part of a plant in which the photosynthesis takes place

lá, tán lá

lá, tán lá

Google Translate
[Danh từ]
watch

a small clock worn on a strap on your wrist or carried in your pocket

đồng hồ

đồng hồ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek