pattern

Sách Insight - Cơ bản - Đơn vị 2 - 2B

Here you will find the vocabulary from Unit 2 - 2B in the Insight Elementary coursebook, such as "running", "canoe", "tennis", etc.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Elementary
to play
[Động từ]

to participate in a game or sport to compete with another individual or another team

chơi

chơi

Ex: She joined a rugby league to play against teams from different cities .Cô ấy đã tham gia một giải bóng bầu dục để **chơi** với các đội từ các thành phố khác nhau.
hockey
[Danh từ]

a game played by two teams of eleven players on grass or a field, using long sticks to put a hard ball in the opposite team's goal

khúc côn cầu, khúc côn cầu trên cỏ

khúc côn cầu, khúc côn cầu trên cỏ

Ex: The local community offers hockey clinics for children, teaching them the fundamentals of the sport while promoting teamwork and sportsmanship.Cộng đồng địa phương cung cấp các phòng khám **khúc côn cầu** cho trẻ em, dạy chúng những nguyên tắc cơ bản của môn thể thao trong khi thúc đẩy tinh thần đồng đội và thể thao.
rugby
[Danh từ]

a game played by two teams of thirteen or fifteen players, who kick or carry an oval ball over the other team’s line to score points

bóng bầu dục, trò chơi bóng bầu dục

bóng bầu dục, trò chơi bóng bầu dục

Ex: We are watching a rugby match on TV tonight .Tối nay chúng tôi đang xem một trận đấu **bóng bầu dục** trên TV.
badminton
[Danh từ]

a sport played by two or four players who hit a lightweight object called a shuttle back and forth over a tall net using rackets

cầu lông

cầu lông

Ex: Badminton is a popular recreational activity in many countries.**Cầu lông** là một hoạt động giải trí phổ biến ở nhiều quốc gia.
gymnastics
[Danh từ]

a sport that develops and displays one's agility, balance, coordination, and strength

thể dục dụng cụ

thể dục dụng cụ

Ex: After watching the Olympic gymnastics events , she was inspired to enroll in a local gymnastics club .Sau khi xem các sự kiện **thể dục dụng cụ** Olympic, cô ấy đã được truyền cảm hứng để đăng ký tham gia một câu lạc bộ thể dục dụng cụ địa phương.
volleyball
[Danh từ]

a type of sport in which two teams of 6 players try to hit a ball over a net and into the other team's side

bóng chuyền, bóng chuyền bãi biển

bóng chuyền, bóng chuyền bãi biển

Ex: We cheer loudly for our school 's volleyball team during their matches .Chúng tôi cổ vũ rất lớn cho đội **bóng chuyền** của trường chúng tôi trong các trận đấu của họ.
tennis
[Danh từ]

a sport in which two or four players use rackets to hit a small ball backward and forward over a net

quần vợt

quần vợt

Ex: They play tennis as a way to stay active and fit .Họ chơi **quần vợt** như một cách để giữ dáng và năng động.
cricket
[Danh từ]

a game played by two teams of eleven players who try to get points by hitting the ball with a wooden bat and running between two sets of vertical wooden sticks

cricket, trò chơi cricket

cricket, trò chơi cricket

Ex: We need a new cricket bat for the next season.Chúng tôi cần một cây gậy **cricket** mới cho mùa giải tới.
to do
[Động từ]

to perform an action that is not mentioned by name

làm, thực hiện

làm, thực hiện

Ex: Is there anything that I can do for you?Tôi có thể **làm** gì cho bạn không?
athletics
[Danh từ]

any sport involving running, jumping, throwing and other forms of exertion, typically performed competitively

điền kinh, các môn thể thao điền kinh

điền kinh, các môn thể thao điền kinh

Ex: The Olympics is the pinnacle of athletics, where the world 's best athletes come together to compete in a variety of track and field events .Thế vận hội là đỉnh cao của **điền kinh**, nơi các vận động viên giỏi nhất thế giới tập hợp để thi đấu trong nhiều nội dung điền kinh.
archery
[Danh từ]

a martial art and sport that is practiced using arrows and bows

bắn cung, nghệ thuật bắn cung

bắn cung, nghệ thuật bắn cung

Ex: The camp offers archery lessons for beginners .Trại cung cấp các bài học **bắn cung** cho người mới bắt đầu.
karate
[Danh từ]

a martial art that involves striking and blocking techniques, typically practiced for self-defense, sport, or physical fitness

karate, một môn võ thuật bao gồm các kỹ thuật đánh và chặn

karate, một môn võ thuật bao gồm các kỹ thuật đánh và chặn

Ex: The karate competition was intense, with skilled fighters from all over.Cuộc thi **karate** rất căng thẳng, với những võ sĩ tài năng từ khắp nơi.
to go
[Động từ]

to move or travel in order to do something specific

đi, di chuyển

đi, di chuyển

Ex: I 'll go fetch the mail while you finish preparing dinner .Tôi sẽ **đi** lấy thư trong khi bạn hoàn thành việc chuẩn bị bữa tối.
running
[Danh từ]

the act of walking in a way that is very fast and both feet are never on the ground at the same time, particularly as a sport

chạy

chạy

Ex: He set a new personal record during the weekend’s running event.Anh ấy đã lập kỷ lục cá nhân mới trong sự kiện **chạy** vào cuối tuần.
aerobics
[Danh từ]

a type of exercise that is designed to make one's lungs and heart stronger, often performed with music

thể dục nhịp điệu

thể dục nhịp điệu

Ex: Aerobics routines often combine jumping , stretching , and running in place .Các bài tập **thể dục nhịp điệu** thường kết hợp nhảy, kéo giãn và chạy tại chỗ.
skiing
[Danh từ]

the activity or sport of moving over snow on skis

trượt tuyết, môn trượt tuyết

trượt tuyết, môn trượt tuyết

Ex: The ski resort offers a variety of amenities and activities for guests , including skiing, snowboarding , and tubing .Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết cung cấp nhiều tiện nghi và hoạt động cho khách, bao gồm **trượt tuyết**, lướt ván tuyết và tubing.
sailing
[Danh từ]

the practice of riding a boat as a hobby

đi thuyền, chèo thuyền

đi thuyền, chèo thuyền

Ex: They went sailing along the coast, marveling at the beautiful views and marine life.Họ đã đi **thuyền buồm** dọc theo bờ biển, ngạc nhiên trước những cảnh đẹp và cuộc sống dưới biển.
to canoe
[Động từ]

to travel or move in a small, narrow boat typically using paddles for moving

chèo thuyền,  đi thuyền

chèo thuyền, đi thuyền

Ex: During the summer camp , the children were taught how to canoe safely .Trong trại hè, trẻ em được dạy cách đi **ca nô** một cách an toàn.
Sách Insight - Cơ bản
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek