pattern

Sách Insight - Cơ bản - Đơn vị 3 - 3E

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 3 - 3E trong giáo trình Insight Elementary, chẳng hạn như “after”, “next”, “finally”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Elementary
after

in a position that is next in order or importance

sau, sau sau

sau, sau sau

Google Translate
[Giới từ]
finally

after a long time, usually when there has been some difficulty

cuối cùng, rốt cuộc

cuối cùng, rốt cuộc

Google Translate
[Trạng từ]
next

coming immediately after a person or thing in time, place, or rank

tiếp theo, tiếp sau

tiếp theo, tiếp sau

Google Translate
[Tính từ]
then

after the thing mentioned

sau đó, rồi

sau đó, rồi

Google Translate
[Trạng từ]
first

(of a thing) coming before everything else in a series or sequence

thứ nhất, đầu tiên

thứ nhất, đầu tiên

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek