pattern

Sách Insight - Cơ bản - Đơn vị 2 - 2A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 2 - 2A trong giáo trình Insight Elementary, chẳng hạn như "hoạt động", "thời gian rảnh", "tận hưởng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Elementary
free time

a period when no work or essential tasks need to be done, allowing for activities of personal choice

thời gian rảnh, thời gian tự do

thời gian rảnh, thời gian tự do

Google Translate
[Danh từ]
activity

something that a person spends time doing, particularly to accomplish a certain purpose

hoạt động, công việc

hoạt động, công việc

Google Translate
[Danh từ]
acting

the job or art of performing in movies, plays or TV series

diễn xuất, nghệ thuật diễn xuất

diễn xuất, nghệ thuật diễn xuất

Google Translate
[Danh từ]
cooking

the act of preparing food by heat or mixing different ingredients

nấu ăn, chế biến thực phẩm

nấu ăn, chế biến thực phẩm

Google Translate
[Danh từ]
dancing

‌the act of moving our body to music; a set of movements performed to music

nhảy, múa

nhảy, múa

Google Translate
[Danh từ]
drawing

a picture that was made using pens, pencils, or crayons instead of paint

bức vẽ, phác thảo

bức vẽ, phác thảo

Google Translate
[Danh từ]
painting

the act or art of making pictures, using paints

sơn, nghệ thuật sơn

sơn, nghệ thuật sơn

Google Translate
[Danh từ]
playing

the action of engaging in a game, sport, or other fun activity

chơi, trò chơi

chơi, trò chơi

Google Translate
[Danh từ]
computer game

a game designed to be played on a computer

trò chơi máy tính, trò chơi video

trò chơi máy tính, trò chơi video

Google Translate
[Danh từ]
tennis

a sport in which two or four players use rackets to hit a small ball backward and forward over a net

quần vợt

quần vợt

Google Translate
[Danh từ]
drum

a musical instrument consisting of a hollow, round frame with plastic or skin stretched tightly across one or both ends, played by hitting it with sticks or hands

trống

trống

Google Translate
[Danh từ]
playing

the action of making music by using an instrument

chơi, biểu diễn

chơi, biểu diễn

Google Translate
[Danh từ]
rock climbing

a type of sport in which a person climbs rock surfaces that are very steep

leo núi, leo đá

leo núi, leo đá

Google Translate
[Danh từ]
singing

the act of producing musical sounds with one's voice

hát, ca hát

hát, ca hát

Google Translate
[Danh từ]
skateboarding

the sport or activity of riding a skateboard

trò chơi trượt ván, trượt ván

trò chơi trượt ván, trượt ván

Google Translate
[Danh từ]
swimming

the act of moving our bodies through water with the use of our arms and legs, particularly as a sport

bơi lội

bơi lội

Google Translate
[Danh từ]
like

something by which a person can show their interest in or approval of a post shared on social media, a blog, etc. by tapping a specific button

thích, like

thích, like

Google Translate
[Danh từ]
dislike

a feeling of not enjoying or approving something or someone

không thích, khinh thường

không thích, khinh thường

Google Translate
[Danh từ]
to enjoy

to take pleasure or find happiness in something or someone

thích, tận hưởng

thích, tận hưởng

Google Translate
[Động từ]
interested

having a feeling of curiosity or attention toward a particular thing or person because one likes them

quan tâm, hứng thú

quan tâm, hứng thú

Google Translate
[Tính từ]
sport

a physical activity or competitive game with specific rules that people do for fun or as a profession

thể thao, trò chơi

thể thao, trò chơi

Google Translate
[Danh từ]
aerobics

a type of exercise that is designed to make one's lungs and heart stronger, often performed with music

thể dục nhịp điệu

thể dục nhịp điệu

Google Translate
[Danh từ]
archery

a martial art and sport that is practiced using arrows and bows

bắn cung

bắn cung

Google Translate
[Danh từ]
athletics

any sport involving running, jumping, throwing and other forms of exertion, typically performed competitively

điền kinh

điền kinh

Google Translate
[Danh từ]
badminton

a sport played by two or four players who hit a lightweight object called a shuttle back and forth over a tall net using rackets

cầu lông

cầu lông

Google Translate
[Danh từ]
basketball

a type of sport where two teams, with often five players each, try to throw a ball through a net that is hanging from a ring and gain points

bóng rổ, trò chơi bóng rổ

bóng rổ, trò chơi bóng rổ

Google Translate
[Danh từ]
to canoe

to travel or move in a small, narrow boat typically using paddles for moving

du thuyền kayak, đi thuyền kayak

du thuyền kayak, đi thuyền kayak

Google Translate
[Động từ]
cricket

a game played by two teams of eleven players who try to get points by hitting the ball with a wooden bat and running between two sets of vertical wooden sticks

cricket

cricket

Google Translate
[Danh từ]
gymnastics

a sport that develops and displays one's agility, balance, coordination, and strength

thể dục dụng cụ

thể dục dụng cụ

Google Translate
[Danh từ]
hockey

a game played by two teams of eleven players on grass or a field, using long sticks to put a hard ball in the opposite team's goal

khúc côn cầu, khúc côn cầu trên cỏ

khúc côn cầu, khúc côn cầu trên cỏ

Google Translate
[Danh từ]
karate

a martial art that involves striking and blocking techniques, typically practiced for self-defense, sport, or physical fitness

karate

karate

Google Translate
[Danh từ]
rugby

a game played by two teams of thirteen or fifteen players, who kick or carry an oval ball over the other team’s line to score points

bóng bầu dục

bóng bầu dục

Google Translate
[Danh từ]
running

the act of walking in a way that is very fast and both feet are never on the ground at the same time, particularly as a sport

chạy, chạy bộ

chạy, chạy bộ

Google Translate
[Danh từ]
sailing

the practice of riding a boat as a hobby

buồm, chèo thuyền

buồm, chèo thuyền

Google Translate
[Danh từ]
skiing

the activity or sport of moving over snow on skis

trượt tuyết, hoạt động trượt tuyết

trượt tuyết, hoạt động trượt tuyết

Google Translate
[Danh từ]
volleyball

a type of sport in which two teams of 6 players try to hit a ball over a net and into the other team's side

bóng chuyền, trận bóng chuyền

bóng chuyền, trận bóng chuyền

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek