pattern

Sách Insight - Cơ bản - Đơn vị 4 - 4D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 4 - 4D trong giáo trình Insight Elementary, chẳng hạn như "lặn", "ngoài trời", "tảng đá", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Elementary
outdoor

(of a place or space) located outside in a natural or open-air setting, without a roof or walls

ngoài trời, trong không gian mở

ngoài trời, trong không gian mở

Google Translate
[Tính từ]
activity

something that a person spends time doing, particularly to accomplish a certain purpose

hoạt động, công việc

hoạt động, công việc

Google Translate
[Danh từ]
boulder

a large rock, usually one that has been shaped by natural forces such as water or ice

tảng đá lớn, hòn đá

tảng đá lớn, hòn đá

Google Translate
[Danh từ]
bungee jumping

an activity in which someone jumps from a very high place with a rubber cord tied around their ankles

nhảy bungee, nhảy bungee jumping

nhảy bungee, nhảy bungee jumping

Google Translate
[Danh từ]
to cave

to explore natural underground chambers and tunnels

khám phá hang động, làm nghiên cứu hang động

khám phá hang động, làm nghiên cứu hang động

Google Translate
[Động từ]
to dive

to jump into water, usually hands and head first

lặn, nhảy xuống

lặn, nhảy xuống

Google Translate
[Động từ]
horse riding

a sport that involves riders performing specific tasks like jumping over obstacles or showcasing their skills on horseback

cưỡi ngựa, thể thao cưỡi ngựa

cưỡi ngựa, thể thao cưỡi ngựa

Google Translate
[Danh từ]
mountain biking

the activity or sport of riding a mountain bike over rough ground

đạp xe địa hình, đạp xe núi

đạp xe địa hình, đạp xe núi

Google Translate
[Danh từ]
rock climbing

a type of sport in which a person climbs rock surfaces that are very steep

leo núi, leo đá

leo núi, leo đá

Google Translate
[Danh từ]
snowboarding

a winter sport or activity in which the participant stands on a board and glides over snow, typically on a mountainside

trượt ván tuyết, môn thể thao trượt tuyết

trượt ván tuyết, môn thể thao trượt tuyết

Google Translate
[Danh từ]
surfing

the sport or activity of riding a surfboard to move on waves

lướt sóng, lướt ván

lướt sóng, lướt ván

Google Translate
[Danh từ]
zorbing

an activity that involves rolling downhill inside a transparent plastic ball

zorbing

zorbing

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek