pattern

Sách Insight - Cơ bản - Đơn vị 7 - 7D

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 7 - 7D trong giáo trình Insight Elementary như “bầm tím”, “chóng mặt”, “đau họng”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Elementary
health

the general condition of a person's mind or body

sức khỏe

sức khỏe

Google Translate
[Danh từ]
antibiotic

a drug that is used to destroy bacteria or stop their growth, like Penicillin

kháng sinh, thuốc diệt khuẩn

kháng sinh, thuốc diệt khuẩn

Google Translate
[Danh từ]
bandage

a piece of cloth that is put around a wound to prevent infections

băng, băng gạc

băng, băng gạc

Google Translate
[Danh từ]
broken

(of a thing) physically divided into pieces, because of being damaged, dropped, etc.

hỏng, bị vỡ

hỏng, bị vỡ

Google Translate
[Tính từ]
leg

each of the two long body parts that we use when we walk

chân, hai chân

chân, hai chân

Google Translate
[Danh từ]
burn

a change in skin color or condition caused by exposure to the sun's rays, resulting in a reddish or brownish appearance

bỏng, cháy nắng

bỏng, cháy nắng

Google Translate
[Danh từ]
cold

a mild disease that we usually get when viruses affect our body and make us cough, sneeze, or have fever

cảm lạnh, cảm cúm

cảm lạnh, cảm cúm

Google Translate
[Danh từ]
cough

the action of air coming out of our mouth with force

cơn ho, ho

cơn ho, ho

Google Translate
[Danh từ]
cut

a break or opening in the skin or flesh, often caused by a sharp object or injury

vết cắt, vết thương

vết cắt, vết thương

Google Translate
[Danh từ]
dizzy

unable to keep one's balance and feeling as though everything is circling around one, caused by an illness or looking down from a high place

chóng mặt, lảo đảo

chóng mặt, lảo đảo

Google Translate
[Tính từ]
flu

an infectious disease similar to a bad cold, causing fever and severe pain

cúm

cúm

Google Translate
[Danh từ]
headache

a pain in the head, usually persistent

đau đầu, bệnh đau nửa đầu

đau đầu, bệnh đau nửa đầu

Google Translate
[Danh từ]
injection

the action of putting a drug into a person's body using a syringe

tiêm, tiêm thuốc

tiêm, tiêm thuốc

Google Translate
[Danh từ]
medicine

the field of science that is concerned with treating injuries and diseases

y học

y học

Google Translate
[Danh từ]
painkiller

a type of medicine that is used to reduce or relieve pain

thuốc giảm đau, thuốc giảm đau

thuốc giảm đau, thuốc giảm đau

Google Translate
[Danh từ]
plaster

a small medical dressing that one can stick over a wound or cut in order to keep it clean and protect it

băng dán, băng

băng dán, băng

Google Translate
[Danh từ]
sneeze

the act of blowing air out of your nose and mouth in a forceful way

hắt hơi, hắt hơi mạnh

hắt hơi, hắt hơi mạnh

Google Translate
[Danh từ]
sore throat

a condition when you feel pain in the throat, usually caused by bacteria or viruses

đau họng, viêm họng

đau họng, viêm họng

Google Translate
[Danh từ]
blocked-up nose

a condition in which a person's nostrils are full and they have difficulty breathing through their nose

mũi bị nghẹt, ngạt mũi

mũi bị nghẹt, ngạt mũi

Google Translate
[Danh từ]
bruise

an injury on the skin that appears as a dark mark, caused by a blow involving the rupture of vessels underneath

vết bầm, thương tích

vết bầm, thương tích

Google Translate
[Danh từ]
hay fever

an illness that causes a runny nose and watery eyes, caused by dust from plants that come into the body through the air

dị ứng phấn hoa, viêm mũi dị ứng

dị ứng phấn hoa, viêm mũi dị ứng

Google Translate
[Danh từ]
nosebleed

the act or instance of blood flowing from the nose

chảy máu mũi

chảy máu mũi

Google Translate
[Danh từ]
ill

not in a fine mental or physical state

bị bệnh, không khỏe

bị bệnh, không khỏe

Google Translate
[Tính từ]
unwell

not feeling physically or mentally healthy or fit

ốm, không khoẻ

ốm, không khoẻ

Google Translate
[Tính từ]
rash

a part of one's skin covered with red spots, which is usually caused by a sickness or an allergic reaction

phát ban, nổi mẩn

phát ban, nổi mẩn

Google Translate
[Danh từ]
shivery

slightly trembling or shaking due to cold, illness, fear, etc.

run rẩy, lạnh cóng

run rẩy, lạnh cóng

Google Translate
[Tính từ]
sick

not in a good and healthy physical or mental state

ốm, không khỏe

ốm, không khỏe

Google Translate
[Tính từ]
sprained

(of a joint) injured by the overstretching or tearing of the tissue

bị trẹo, bị căng

bị trẹo, bị căng

Google Translate
[Tính từ]
stomachache

a pain in or near someone's stomach

đau bụng, đau dạ dày

đau bụng, đau dạ dày

Google Translate
[Danh từ]
high

having a value or level greater than usual or expected, often in terms of numbers or measurements

cao, nâng cao

cao, nâng cao

Google Translate
[Tính từ]
temperature

a condition characterized by a body temperature above the normal range, often indicating an immune response to infection or illness within the body

nhiệt độ cao, sốt

nhiệt độ cao, sốt

Google Translate
[Danh từ]
toothache

pain felt in a tooth or several teeth

đau răng, đau nhức răng

đau răng, đau nhức răng

Google Translate
[Danh từ]
weak

lacking physical strength or energy

yếu, kém

yếu, kém

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek