pattern

Sách Insight - Trung cấp - Bài 1 - Giới thiệu

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 1 - Giới thiệu trong giáo trình Insight Insight Trung cấp, chẳng hạn như “choáng váng”, “giàu có”, “đáng mơ ước”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Intermediate
trim

physically thin, fit, and attractive

thon gọn, khỏe mạnh

thon gọn, khỏe mạnh

Google Translate
[Tính từ]
fat

(of people or animals) weighing much more than what is thought to be healthy for their body

béo, thừa cân

béo, thừa cân

Google Translate
[Tính từ]
slim

thin in an attractive way

thon, mảnh

thon, mảnh

Google Translate
[Tính từ]
handsome

(of a man) having an attractive face and body

điển trai, hấp dẫn

điển trai, hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
attractive

having features or characteristics that are pleasing

hấp dẫn, cuốn hút

hấp dẫn, cuốn hút

Google Translate
[Tính từ]
slender

(of a person or body part) attractively thin

thanh mảnh, thon thả

thanh mảnh, thon thả

Google Translate
[Tính từ]
overweight

weighing more than what is considered healthy or desirable for one's body size and build

thừa cân, có cân nặng quá mức

thừa cân, có cân nặng quá mức

Google Translate
[Tính từ]
plump

(of a person) having a pleasantly rounded and slightly full-bodied appearance

tròn trịa, mũm mĩm

tròn trịa, mũm mĩm

Google Translate
[Tính từ]
stunning

very beautiful, attractive, or impressive

ấn tượng, rực rỡ

ấn tượng, rực rỡ

Google Translate
[Tính từ]
desirable

having qualities that make one attractive or worth wanting

mong muốn, hấp dẫn

mong muốn, hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
magazine

a colorful thin book that has news, pictures, and stories about different things like fashion, sports, and animals, usually issued weekly or monthly

tạp chí, magazine

tạp chí, magazine

Google Translate
[Danh từ]
to bombard

to drop bombs on someone or something continuously

ném bom, tấn công

ném bom, tấn công

Google Translate
[Động từ]
middle-aged

(of a person) approximately between 45 to 65 years old, typically indicating a stage of life between young adulthood and old age

trung niên, từ độ tuổi trung niên

trung niên, từ độ tuổi trung niên

Google Translate
[Tính từ]
fashionable

following the latest or the most popular styles and trends in a specific period

thời thượng, thanh lịch

thời thượng, thanh lịch

Google Translate
[Tính từ]
wealth

abundance of money, property or valuable possessions

của cải, tài sản

của cải, tài sản

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek