pattern

Sách Insight - Trung cấp - Hiểu biết sâu sắc về từ vựng 2

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ trong Từ vựng Insight 2 trong giáo trình Insight Trung cấp, chẳng hạn như "resort", "drop off", "national", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Intermediate
package holiday

a type of vacation where one buys one's flights, accommodation, and sometimes even activities all at once, often at a cheaper price

kỳ nghỉ trọn gói, tour trọn gói

kỳ nghỉ trọn gói, tour trọn gói

Google Translate
[Danh từ]
airport

a large place where planes take off and land, with buildings and facilities for passengers to wait for their flights

sân bay

sân bay

Google Translate
[Danh từ]
to pick up

to let a person waiting by a road or street to get inside one's vehicle and give them a ride

đón, nhặt lên

đón, nhặt lên

Google Translate
[Động từ]
to drop off

to take a person or thing to a predetermined location and leave afterwards

thả, đưa đón

thả, đưa đón

Google Translate
[Động từ]
public transport

the system of transport including buses, trains, etc. that are available for everyone to use, provided by the government or by companies

giao thông công cộng, vận tải công cộng

giao thông công cộng, vận tải công cộng

Google Translate
[Danh từ]
hut

a small simple house or shelter that usually has only one room

căn chòi, lều

căn chòi, lều

Google Translate
[Danh từ]
sea

the salt water that covers most of the earth’s surface and surrounds its continents and islands

biển

biển

Google Translate
[Danh từ]
view

a place or an area that can be seen, and is usually beautiful

cảnh, toàn cảnh

cảnh, toàn cảnh

Google Translate
[Danh từ]
beach

an area of sand or small stones next to a sea or a lake

bãi biển

bãi biển

Google Translate
[Danh từ]
resort

an establishment that provides vacationers with lodging, food, entertainment, etc.

khu nghỉ dưỡng, khu du lịch

khu nghỉ dưỡng, khu du lịch

Google Translate
[Danh từ]
holiday

a period of time away from home or work, typically to relax, have fun, and do activities that one enjoys

kỳ nghỉ, ngày lễ

kỳ nghỉ, ngày lễ

Google Translate
[Danh từ]
tour

a journey for pleasure, during which we visit several different places

tour, chuyến đi

tour, chuyến đi

Google Translate
[Danh từ]
national

relating to a particular nation or country, including its people, culture, government, and interests

quốc gia, dân tộc

quốc gia, dân tộc

Google Translate
[Tính từ]
package

a box or container in which items are packed

gói hàng, bao bì

gói hàng, bao bì

Google Translate
[Danh từ]
public

a society's ordinary people

công chúng, người dân

công chúng, người dân

Google Translate
[Danh từ]
tourist

someone who visits a place or travels to different places for pleasure

du khách

du khách

Google Translate
[Danh từ]
destination

the place where someone or something is headed

điểm đến, mục tiêu

điểm đến, mục tiêu

Google Translate
[Danh từ]
guide

a person whose job is to take tourists to interesting places and show them around

hướng dẫn viên, người hướng dẫn

hướng dẫn viên, người hướng dẫn

Google Translate
[Danh từ]
park

a large public place in a town or a city that has grass and trees and people go to for walking, playing, and relaxing

công viên, khu vui chơi

công viên, khu vui chơi

Google Translate
[Danh từ]
transport

a system or method for carrying people or goods from a place to another by trains, cars, etc.

vận tải, hệ thống vận tải

vận tải, hệ thống vận tải

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek