pattern

Sách Insight - Trung cấp - Đơn vị 2 - 2C

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 2 - 2C trong giáo trình Insight Trung cấp, chẳng hạn như “trek”, “voyage”, “excursion”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Intermediate
trek

a difficult and lengthy journey, often taken on foot or by hiking

chuyến đi khó khăn, trek

chuyến đi khó khăn, trek

Google Translate
[Danh từ]
voyage

a long journey taken on a ship or spacecraft

hành trình, cuộc thám hiểm

hành trình, cuộc thám hiểm

Google Translate
[Danh từ]
expedition

a trip that has been organized for a particular purpose such as a scientific or military one or for exploration

cuộc thám hiểm, chuyến đi

cuộc thám hiểm, chuyến đi

Google Translate
[Danh từ]
flight

a scheduled journey by an aircraft

chuyến bay

chuyến bay

Google Translate
[Danh từ]
tour

a journey for pleasure, during which we visit several different places

tour, chuyến đi

tour, chuyến đi

Google Translate
[Danh từ]
excursion

a short trip taken for pleasure, particularly one arranged for a group of people

chuyến đi, tham quan

chuyến đi, tham quan

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek