pattern

Sách Insight - Trung cấp - Tổ 3 - 3A

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 3 - 3A trong giáo trình Insight Trung cấp, chẳng hạn như “sự hào phóng”, “thịnh vượng”, “kinh hoàng”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Intermediate
kind

friendly, nice, and caring toward other people's feelings

tử tế, nhân ái

tử tế, nhân ái

Google Translate
[Tính từ]
kindness

the quality of being caring toward people, animals, or plants

lòng tốt, tình thương

lòng tốt, tình thương

Google Translate
[Danh từ]
generous

having a willingness to freely give or share something with others, without expecting anything in return

hào phóng, rộng rãi

hào phóng, rộng rãi

Google Translate
[Tính từ]
generosity

the quality of being kind, understanding and unselfish, especially in providing money or gifts to others

sự hào phóng

sự hào phóng

Google Translate
[Danh từ]
lazy

avoiding work or activity and preferring to do as little as possible

lười biếng, không chăm chỉ

lười biếng, không chăm chỉ

Google Translate
[Tính từ]
laziness

the state of being inactive or doing nothing considered to be a sin

sự lười biếng, sự thiếu thốn

sự lười biếng, sự thiếu thốn

Google Translate
[Danh từ]
tired

needing to sleep or rest because of not having any more energy

mệt, kiệt sức

mệt, kiệt sức

Google Translate
[Tính từ]
tiredness

a feeling of physical or mental exhaustion that comes from a lack of rest, sleep, or excessive activity

sự mệt mỏi, sự kiệt sức

sự mệt mỏi, sự kiệt sức

Google Translate
[Danh từ]
able

having the necessary skill, power, resources, etc. for doing something

có khả năng, tài giỏi

có khả năng, tài giỏi

Google Translate
[Tính từ]
ability

the fact that one is able or possesses the necessary skills or means to do something

khả năng, năng lực

khả năng, năng lực

Google Translate
[Danh từ]
necessary

needed to be done for a particular reason or purpose

cần thiết, bắt buộc

cần thiết, bắt buộc

Google Translate
[Tính từ]
necessity

the fact that something must happen or is needed

tính cần thiết

tính cần thiết

Google Translate
[Danh từ]
prosperous

rich and financially successful

thịnh vượng, giàu có

thịnh vượng, giàu có

Google Translate
[Tính từ]
prosperity

the state of being successful, particularly by earning a lot of money

thịnh vượng, phú quý

thịnh vượng, phú quý

Google Translate
[Danh từ]
happy

emotionally feeling good

hạnh phúc, vui vẻ

hạnh phúc, vui vẻ

Google Translate
[Tính từ]
happiness

the feeling of being happy and well

hạnh phúc, niềm vui

hạnh phúc, niềm vui

Google Translate
[Danh từ]
anger

a strong feeling that we have when something bad has happened, so we might be unkind to someone or harm them

cơn giận, sự tức giận

cơn giận, sự tức giận

Google Translate
[Danh từ]
annoyed

feeling irritated or slightly angry

bực bội, khó chịu

bực bội, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
cross

feeling annoyed, irritated, or angry

bực mình, khó chịu

bực mình, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
furious

feeling great anger

giận dữ, nóng giận

giận dữ, nóng giận

Google Translate
[Tính từ]
delighted

filled with great pleasure or joy

hạnh phúc, vui vẻ

hạnh phúc, vui vẻ

Google Translate
[Tính từ]
pleased

feeling happy and satisfied with something that has happened or with someone's actions

hài lòng, vui vẻ

hài lòng, vui vẻ

Google Translate
[Tính từ]
excited

feeling very happy, interested, and energetic

hào hứng, phấn khởi

hào hứng, phấn khởi

Google Translate
[Tính từ]
sadness

the feeling of being sad and not happy

nỗi buồn, sự buồn bã

nỗi buồn, sự buồn bã

Google Translate
[Danh từ]
devastated

experiencing great shock or sadness

tàn phá, sốc nặng

tàn phá, sốc nặng

Google Translate
[Tính từ]
upset

feeling unhappy, worried, or disappointed, often because something unpleasant happened

buồn bã, khó chịu

buồn bã, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
unhappy

experiencing a lack of joy or positive emotions

không hạnh phúc, buồn

không hạnh phúc, buồn

Google Translate
[Tính từ]
fear

a bad feeling that we get when we are afraid or worried

nỗi sợ, nỗi lo

nỗi sợ, nỗi lo

Google Translate
[Danh từ]
frightened

feeling scared or anxious

sợ hãi, lo lắng

sợ hãi, lo lắng

Google Translate
[Tính từ]
petrified

frozen in place, often due to shock or fear

hóa đá, đứng im

hóa đá, đứng im

Google Translate
[Tính từ]
scared

feeling frightened or anxious

sợ hãi, lo âu

sợ hãi, lo âu

Google Translate
[Tính từ]
shock

a sudden and intense feeling of surprise, distress, or disbelief caused by something unexpected and often unpleasant

sốc, ngạc nhiên

sốc, ngạc nhiên

Google Translate
[Danh từ]
appalled

very scared and shocked by something unpleasant or bad

kinh hoàng, sững sờ

kinh hoàng, sững sờ

Google Translate
[Tính từ]
disgusted

having or displaying great dislike for something

ghê tởm, kinh tởm

ghê tởm, kinh tởm

Google Translate
[Tính từ]
shocked

very surprised or upset because of something unexpected or unpleasant

sốc, ngạc nhiên

sốc, ngạc nhiên

Google Translate
[Tính từ]
surprised

feeling or showing shock or amazement

ngạc nhiên, bất ngờ

ngạc nhiên, bất ngờ

Google Translate
[Tính từ]
surprise

a mild feeling of shock we have when something unusual happens

ngạc nhiên, sự bất ngờ

ngạc nhiên, sự bất ngờ

Google Translate
[Danh từ]
amazed

feeling or showing great surprise

ngạc nhiên, kinh ngạc

ngạc nhiên, kinh ngạc

Google Translate
[Tính từ]
astonished

feeling very surprised or impressed, especially because of an unexpected event

ngạc nhiên, kinh ngạc

ngạc nhiên, kinh ngạc

Google Translate
[Tính từ]
on top of the world

(of a person) feeling really happy or satisfied

[Cụm từ]
down in the mouth

feeling sad, unhappy, or discouraged

[Cụm từ]
blue

feeling sad or melancholic

buồn, u sầu

buồn, u sầu

Google Translate
[Tính từ]
dump

a place where unwanted waste or garbage is disposed of

bãi rác, khu xử lý rác

bãi rác, khu xử lý rác

Google Translate
[Danh từ]
over

at a position above or higher than something

trên, trên cao

trên, trên cao

Google Translate
[Giới từ]
moon

the circular object going round the earth, visible mostly at night

mặt trăng

mặt trăng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek