pattern

Từ Vựng IELTS (Cơ Bản) - Hình dạng và kích thước

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về hình dạng và kích thước, chẳng hạn như “độ sâu”, “nhỏ gọn”, “đường chéo”, v.v. cần thiết cho kỳ thi IELTS.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words for Basic IELTS
breadth

the distance between two sides of something

chiều rộng

chiều rộng

Google Translate
[Danh từ]
depth

the distance below the top surface of something

độ sâu

độ sâu

Google Translate
[Danh từ]
height

the distance from the top to the bottom of something or someone

chiều cao

chiều cao

Google Translate
[Danh từ]
length

the distance from one end to the other end of an object that shows how long it is

chiều dài

chiều dài

Google Translate
[Danh từ]
weight

the heaviness of something or someone, which can be measured

trọng lượng

trọng lượng

Google Translate
[Danh từ]
width

the distance of something from side to side

chiều rộng

chiều rộng

Google Translate
[Danh từ]
dimension

a measure of the height, length, or width of an object in a certain direction

kích thước

kích thước

Google Translate
[Danh từ]
bulky

large and occupying a significant amount of space, often hard to handle

cồng kềnh

cồng kềnh

Google Translate
[Tính từ]
compact

small and efficiently arranged or designed

nhỏ gọn

nhỏ gọn

Google Translate
[Tính từ]
enormous

extremely large in physical dimensions

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
huge

very large in size

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
tiny

extremely small

nhỏ xíu

nhỏ xíu

Google Translate
[Tính từ]
narrow

having a limited distance between opposite sides

hẹp

hẹp

Google Translate
[Tính từ]
angle

the space between two lines or surfaces that are joined, measured in degrees or radians

góc

góc

Google Translate
[Danh từ]
circular

having a shape like a circle

hình tròn

hình tròn

Google Translate
[Tính từ]
concentric

describing circles, arcs, or rings that have the same center

đồng tâm

đồng tâm

Google Translate
[Tính từ]
cube

a figure, either hollow or solid, with six equal square sides

khối lập phương

khối lập phương

Google Translate
[Danh từ]
pyramid

a solid object with a square base and four triangular sides joined to a point on the top

kim tự tháp

kim tự tháp

Google Translate
[Danh từ]
diagonal

(of a straight line) joining opposite corners of a flat shape at an angle

đường chéo

đường chéo

Google Translate
[Tính từ]
horizontal

positioned across and parallel to the ground and not up or down

ngang

ngang

Google Translate
[Tính từ]
vertical

positioned at a right angle to the horizon or ground, typically moving up or down

dọc

dọc

Google Translate
[Tính từ]
oval

rounded in shape but wider in one direction, such as the shape of an egg

hình bầu dục

hình bầu dục

Google Translate
[Tính từ]
parallel

having an equal distance from each other at every point

song song

song song

Google Translate
[Tính từ]
prism

(geometry) a solid figure with flat sides and two parallel ends of the same size and shape

lăng kính

lăng kính

Google Translate
[Danh từ]
rectangular

shaped like a rectangle, with four right angles

hình chữ nhật

hình chữ nhật

Google Translate
[Tính từ]
semicircle

any half of a circle

nửa vòng tròn

nửa vòng tròn

Google Translate
[Danh từ]
sphere

(geometry) a round object that every point on its surface has the same distance from its center

cầu

cầu

Google Translate
[Danh từ]
round

having a circular shape, often spherical in appearance

tròn

tròn

Google Translate
[Tính từ]
triangular

shaped like a triangle, with three sides and three angles

hình tam giác

hình tam giác

Google Translate
[Tính từ]
symmetry

the quality of having two halves that are exactly the same, which are separated by an axis

sự đối xứng

sự đối xứng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek