pattern

Sách Total English - Sơ cấp - Bài 4 - Giao tiếp

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Bài 4 - Giao tiếp trong giáo trình Total English Starter, chẳng hạn như “ấm đun nước”, “phụ”, “thanh toán”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Starter
blanket

a large piece of fabric made of wool, cotton, or other materials that is used to keep warm or to provide comfort, used on beds, sofas, chairs, etc.

chăn, mền

chăn, mền

Google Translate
[Danh từ]
kettle

a container with a handle, lid, and spout that is used for boiling water

ấm nước, nồi

ấm nước, nồi

Google Translate
[Danh từ]
shower

a piece of equipment that flows water all over your body from above

vòi sen

vòi sen

Google Translate
[Danh từ]
television

an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs

ti vi, TV

ti vi, TV

Google Translate
[Danh từ]
towel

a piece of cloth or paper that you use for drying your body or things such as dishes

khăn, miếng vải

khăn, miếng vải

Google Translate
[Danh từ]
double bed

a bed that is big enough for two people to sleep in

giường đôi, giường cho hai người

giường đôi, giường cho hai người

Google Translate
[Danh từ]
extra

more than enough or the amount needed

có thêm, thừa

có thêm, thừa

Google Translate
[Tính từ]
checkout

the time when a guest should leave a hotel room, pay the bills, and return the key

trả phòng, giờ trả phòng

trả phòng, giờ trả phòng

Google Translate
[Danh từ]
refrigerator

an electrical equipment used to keep food and drinks cool and fresh

tủ lạnh, máy làm lạnh

tủ lạnh, máy làm lạnh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek