pattern

Sách Total English - Sơ cấp - Bài 8 - Bài học 1

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 - Bài 1 trong sách giáo khoa Total English Starter, như "nhà văn", "bán chạy nhất", "bỏ phiếu", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Starter
actor
[Danh từ]

someone whose job involves performing in movies, plays, or series

diễn viên, nghệ sĩ

diễn viên, nghệ sĩ

Ex: The talented actor effortlessly portrayed a wide range of characters , from a hero to a villain .**Diễn viên** tài năng đã dễ dàng thể hiện một loạt nhân vật, từ anh hùng đến kẻ phản diện.
artist
[Danh từ]

someone who creates drawings, sculptures, paintings, etc. either as their job or hobby

nghệ sĩ, họa sĩ

nghệ sĩ, họa sĩ

Ex: The street artist was drawing portraits for passersby .**Nghệ sĩ** đường phố đang vẽ chân dung cho người qua đường.
businessperson
[Danh từ]

someone who works in business, especially at a high level

doanh nhân, người kinh doanh

doanh nhân, người kinh doanh

Ex: She was named the most influential businessperson of the year .Cô ấy được vinh danh là **doanh nhân** có ảnh hưởng nhất trong năm.
dancer
[Danh từ]

someone whose profession is dancing

vũ công, người nhảy

vũ công, người nhảy

Ex: Being a good dancer requires practice and a sense of rhythm .Trở thành một **vũ công** giỏi đòi hỏi luyện tập và cảm nhận nhịp điệu.
leader
[Danh từ]

a person who leads or commands others

lãnh đạo, người lãnh đạo

lãnh đạo, người lãnh đạo

Ex: Community organizers rally people together and act as leaders for positive change.Các nhà tổ chức cộng đồng tập hợp mọi người lại và đóng vai trò là **lãnh đạo** cho sự thay đổi tích cực.
musician
[Danh từ]

someone who plays a musical instrument or writes music, especially as a profession

nhạc sĩ, người chơi nhạc cụ

nhạc sĩ, người chơi nhạc cụ

Ex: The young musician won a scholarship to a prestigious music school .Nhạc sĩ trẻ đã giành được học bổng vào một trường âm nhạc danh tiếng.
politician
[Danh từ]

someone who works in the government or a law-making organization

chính trị gia, nhà chính trị

chính trị gia, nhà chính trị

Ex: Voters expect honesty from their politicians.Cử tri mong đợi sự trung thực từ các **chính trị gia** của họ.
scientist
[Danh từ]

someone whose job or education is about science

nhà khoa học, nhà nghiên cứu

nhà khoa học, nhà nghiên cứu

Ex: Some of the world 's most important discoveries were made by scientists.Một số trong những khám phá quan trọng nhất thế giới đã được thực hiện bởi các **nhà khoa học**.
singer
[Danh từ]

someone whose job is to use their voice for creating music

ca sĩ, người hát

ca sĩ, người hát

Ex: The singer performed her popular songs at the music festival .**Ca sĩ** đã biểu diễn những bài hát nổi tiếng của cô tại lễ hội âm nhạc.
star
[Danh từ]

a famous and popular performer, artist, etc.

ngôi sao, sao

ngôi sao, sao

Ex: He ’s a big star in the music world , known for his chart-topping hits .Anh ấy là một **ngôi sao** lớn trong thế giới âm nhạc, được biết đến với những bản hit đứng đầu bảng xếp hạng.
writer
[Danh từ]

someone whose job involves writing articles, books, stories, etc.

nhà văn, tác giả

nhà văn, tác giả

Ex: The writer signed books for her fans at the event .**Nhà văn** đã ký sách cho người hâm mộ tại sự kiện.
to vote
[Động từ]

to show which candidate one wants to win in an election or which plan one supports, by marking a piece of paper, raising one's hand, etc.

bỏ phiếu, bầu cử

bỏ phiếu, bầu cử

Ex: He voted for the first time after turning eighteen .Anh ấy đã **bỏ phiếu** lần đầu tiên sau khi tròn mười tám tuổi.
century
[Danh từ]

a period of one hundred years

thế kỷ, trăm năm

thế kỷ, trăm năm

Ex: This ancient artifact dates back to the 7th century.Hiện vật cổ này có từ thế kỷ thứ 7 **thế kỷ**.
celebrity
[Danh từ]

someone who is known by a lot of people, especially in entertainment business

người nổi tiếng, ngôi sao

người nổi tiếng, ngôi sao

Ex: The reality show is hosted by a well-known celebrity.Chương trình truyền hình thực tế được dẫn dắt bởi một **người nổi tiếng** được biết đến rộng rãi.
band
[Danh từ]

a group of musicians and singers playing popular music

ban nhạc, nhóm nhạc

ban nhạc, nhóm nhạc

Ex: She sings lead vocals in a local indie band that performs at small venues around the city .Cô ấy hát giọng chính trong một **ban nhạc** indie địa phương biểu diễn tại các địa điểm nhỏ quanh thành phố.
songwriter
[Danh từ]

someone who writes the words of songs and sometimes their music

nhạc sĩ, người viết lời bài hát

nhạc sĩ, người viết lời bài hát

Ex: He collaborates with other musicians , often working as a songwriter on various projects .Anh ấy cộng tác với các nhạc sĩ khác, thường làm việc như một **nhạc sĩ sáng tác bài hát** trong các dự án khác nhau.
best-selling
[Tính từ]

(of a book or other product) sold in large quantities because of gaining significant popularity among people

bán chạy nhất,  thành công

bán chạy nhất, thành công

Ex: The best-selling toy of the holiday season sold out in stores .Đồ chơi **bán chạy nhất** mùa lễ hết hàng trong các cửa hàng.
album
[Danh từ]

a number of music pieces or songs sold as a single item, normally on a CD or the internet

album

album

Ex: He curated a playlist of songs from different albums to create the perfect soundtrack for his road trip .Anh ấy đã tuyển chọn một danh sách phát các bài hát từ các **album** khác nhau để tạo ra bản nhạc nền hoàn hảo cho chuyến đi đường của mình.
death
[Danh từ]

the fact or act of dying

cái chết, sự qua đời

cái chết, sự qua đời

Ex: There has been an increase in deaths from cancer .Đã có sự gia tăng **tử vong** do ung thư.
newspaper
[Danh từ]

a set of large folded sheets of paper with lots of stories, pictures, and information printed on them about things like sport, politic, etc., usually issued daily or weekly

báo, nhật báo

báo, nhật báo

Ex: The newspaper has an entertainment section with movie reviews and celebrity news .Tờ **báo** có một chuyên mục giải trí với các bài đánh giá phim và tin tức người nổi tiếng.
princess
[Danh từ]

a female member of a royal family, typically the daughter of a king or queen

công chúa, con gái của vua hoặc nữ hoàng

công chúa, con gái của vua hoặc nữ hoàng

Ex: The documentary followed the life of a modern-day princess and her role in various public engagements .Bộ phim tài liệu theo dõi cuộc sống của một **công chúa** thời hiện đại và vai trò của cô trong các hoạt động công cộng khác nhau.
car crash
[Danh từ]

a situation where a car collides with something, such as another vehicle or other object

tai nạn xe hơi, va chạm xe hơi

tai nạn xe hơi, va chạm xe hơi

Ex: After the car crash, the driver was taken to the hospital for evaluation and treatment of minor injuries .Sau **tai nạn xe hơi**, tài xế được đưa đến bệnh viện để đánh giá và điều trị các vết thương nhẹ.
Sách Total English - Sơ cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek