pattern

Sách Total English - Sơ cấp - Bài 9 - Bài 3

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 9 - Bài 3 trong giáo trình Total English Starter, chẳng hạn như “điểm”, “hôn mê”, “gần”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Starter
world

the planet earth, where we all live

thế giới

thế giới

Google Translate
[Danh từ]
director

a person who manages or is in charge of an activity, department, or organization

giám đốc

giám đốc

Google Translate
[Danh từ]
club

a group of sports players, their manager, and staff such as a soccer or baseball club

cây côn

cây côn

Google Translate
[Danh từ]
famous

known by a lot of people

nổi tiếng

nổi tiếng

Google Translate
[Tính từ]
actor

someone whose job involves performing in movies, plays, or series

diển viên

diển viên

Google Translate
[Danh từ]
coma

a state of deep unconsciousness, typically of a long duration and caused by a serious injury or severe illness

lông nhỏ như tơ

lông nhỏ như tơ

Google Translate
[Danh từ]
businesswoman

a woman who does business activities like running a company or participating in trade

người buôn bán

người buôn bán

Google Translate
[Danh từ]
in charge of

having control or responsibility for someone or something

chịu trách nhiệm cho

chịu trách nhiệm cho

Google Translate
[Giới từ]
to score

to gain a point, goal, etc. in a game, competition, or sport

đạt được điểm

đạt được điểm

Google Translate
[Động từ]
nearly

to a degree that is close to being complete

gần như

gần như

Google Translate
[Trạng từ]
hospital

a large building where sick or injured people receive medical treatment and care

bệnh viện

bệnh viện

Google Translate
[Danh từ]
birth

the event or process of a baby being born

sự sanh đẻ

sự sanh đẻ

Google Translate
[Danh từ]
hundred

the number 100

số một trăm

số một trăm

Google Translate
[Số từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek