Sách Total English - Sơ cấp - Bài 9 - Bài 3
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 9 - Bài 3 trong giáo trình Total English Starter, chẳng hạn như “điểm”, “hôn mê”, “gần”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a person who manages or is in charge of an activity, department, or organization
giám đốc, người quản lý
a group of sports players, their manager, and staff such as a soccer or baseball club
câu lạc bộ, đội
someone whose job involves performing in movies, plays, or series
diễn viên, nữ diễn viên
a state of deep unconsciousness, typically of a long duration and caused by a serious injury or severe illness
hôn mê, trạng thái hôn mê
a woman who does business activities like running a company or participating in trade
nữ doanh nhân, phụ nữ kinh doanh
having control or responsibility for someone or something
chịu trách nhiệm về, quản lý
to gain a point, goal, etc. in a game, competition, or sport
ghi bàn, đạt điểm
a large building where sick or injured people receive medical treatment and care
bệnh viện, bệnh viện (n)