Sách Total English - Sơ cấp - Bài 8 - Bài 3
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 8 - Bài 3 trong giáo trình Total English Starter như “heavy”, “date”, “far”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a time that is arranged to meet a person with whom one is in a relationship or is likely to be in the future
hẹn hò, ngày tháng
a period of time away from home or work, typically to relax, have fun, and do activities that one enjoys
kỳ nghỉ, ngày lễ
a journey that you take for fun or a particular reason, generally for a short amount of time
chuyến đi, du lịch
the days of the week, usually Saturday and Sunday, when people do not have to go to work or school
cuối tuần, ngày cuối tuần
(of a person) having a height that is greater than what is thought to be the average height
cao, lớn
a specially designed structure that holds water for people to swim in
bể bơi, hồ bơi