Sách Total English - Sơ cấp - Bài 9 - Bài học 1

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 9 - Bài 1 trong sách giáo trình Total English Starter, như "hàng xóm", "chăm sóc", "kệ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Total English - Sơ cấp
to clean [Động từ]
اجرا کردن

lau chùi

Ex: I usually clean the floors with a mop and cleaner .

Tôi thường lau sàn bằng cây lau nhà và chất tẩy rửa.

to tidy [Động từ]
اجرا کردن

dọn dẹp

Ex:

Mỗi thứ Bảy, anh ấy luôn chú ý dọn dẹp phòng khách và sắp xếp lại đồ đạc lộn xộn.

to deliver [Động từ]
اجرا کردن

giao

Ex: She always delivers important documents promptly .

Cô ấy luôn giao các tài liệu quan trọng một cách nhanh chóng.

to help [Động từ]
اجرا کردن

giúp đỡ

Ex: Can you help me solve this problem ?

Bạn có thể giúp tôi giải quyết vấn đề này không?

to look after [Động từ]
اجرا کردن

chăm sóc

Ex: My cat looks after herself very well .

Con mèo của tôi chăm sóc bản thân rất tốt.

to stack [Động từ]
اجرا کردن

chất đống

Ex: She is currently stacking books on the shelves in alphabetical order .

Cô ấy hiện đang xếp chồng sách lên kệ theo thứ tự bảng chữ cái.

to wash [Động từ]
اجرا کردن

rửa

Ex: I need to wash my shoes ; they are dirty .

Tôi cần rửa giày của mình; chúng bẩn.

to hate [Động từ]
اجرا کردن

ghét

Ex: He hates waking up early in the morning .

Anh ấy ghét thức dậy sớm vào buổi sáng.

to listen [Động từ]
اجرا کردن

nghe

Ex: Listen closely , and you can hear the birds singing in the trees .

Lắng nghe kỹ, và bạn có thể nghe thấy tiếng chim hót trên cây.

to live [Động từ]
اجرا کردن

sống

Ex:

Tôi sống ở một thị trấn nhỏ gần núi.

to need [Động từ]
اجرا کردن

cần

Ex: I need music to help me focus when I work .

Tôi cần âm nhạc để giúp tập trung khi làm việc.

to park [Động từ]
اجرا کردن

đỗ xe

Ex: The bus driver skillfully parked the bus at the designated stop .

Tài xế xe buýt khéo léo đỗ xe buýt tại điểm dừng được chỉ định.

to start [Động từ]
اجرا کردن

bắt đầu

Ex: I started learning a new language last month .

Tôi đã bắt đầu học một ngôn ngữ mới vào tháng trước.

to surf [Động từ]
اجرا کردن

lướt

Ex: During the project , students were encouraged to surf online databases to gather information .

Trong suốt dự án, sinh viên được khuyến khích lướt các cơ sở dữ liệu trực tuyến để thu thập thông tin.

homework [Danh từ]
اجرا کردن

bài tập về nhà

Ex: I have a lot of homework to complete tonight .

Tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải hoàn thành tối nay.

newspaper [Danh từ]
اجرا کردن

báo

Ex: I like to read the newspaper with a cup of coffee to start my day .

Tôi thích đọc báo với một tách cà phê để bắt đầu ngày mới.

neighbor [Danh từ]
اجرا کردن

hàng xóm

Ex: My neighbor helped me move my furniture into my new apartment .

Hàng xóm của tôi đã giúp tôi chuyển đồ đạc vào căn hộ mới.

factory [Danh từ]
اجرا کردن

nhà máy

Ex: We toured the chocolate factory and saw how they made delicious treats .

Chúng tôi đã tham quan nhà máy sô cô la và xem cách họ làm ra những món ngon.

shelf [Danh từ]
اجرا کردن

kệ

Ex: I installed a new shelf in the kitchen to store spices and cooking ingredients .

Tôi đã lắp một kệ mới trong nhà bếp để cất gia vị và nguyên liệu nấu ăn.

part-time [Tính từ]
اجرا کردن

bán thời gian

Ex:

Tình trạng bán thời gian của cô ấy cho phép cô ấy dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.