Sách Total English - Sơ cấp - Đơn vị 5 - Tham khảo
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 5 - Tham khảo trong sách giáo trình Total English Starter, như "ở lại", "đứa trẻ", "tối" v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
hấp dẫn
Cô ấy mặc một bộ trang phục hấp dẫn thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
đậm
Cô ấy quyết định nhuộm tóc đậm để phù hợp với tủ đồ mùa đông của mình.
xinh đẹp
Cô ấy được biết đến là người phụ nữ đẹp nhất trong vùng.
xấu xí
Anh ấy đã vẽ một bức tranh xấu xí không giống bất cứ thứ gì có thể nhận ra.
béo,béo phì
Cô ấy tự hào về những đường cong của mình và không để ai khiến cô ấy cảm thấy tồi tệ vì béo.
mảnh mai
Cô ấy có dáng người mảnh mai và thanh thoát.
già,cổ
Cô ấy trân trọng sự khôn ngoan và kinh nghiệm đi cùng với việc già.
trẻ,non trẻ
Giới trẻ ngày nay có ý thức về môi trường hơn bao giờ hết.
thừa cân
Bác sĩ khuyên Mary nên cắt giảm đồ ăn nhẹ có đường để giúp cô tránh bị thừa cân.
gầy,mảnh khảnh
Anh ấy gầy khi còn nhỏ nhưng từ đó đã phát triển thành một cân nặng khỏe mạnh hơn.
ngắn
Cô ấy mặc một chiếc áo có tay áo ngắn để giữ mát trong cái nóng mùa hè.
cao,cao lớn
Với chiều cao 1,96 m, anh ấy được coi là cực kỳ cao.
bữa sáng
Anh ấy đã có một chiếc bánh muffin Anh nướng với trứng bác và một ít thịt xông khói giòn cho bữa sáng.
anh trai
Anh ấy luôn bảo vệ em trai của mình và chăm sóc cậu ấy.
chị gái
Cô ấy và chị gái của cô ấy trông rất giống nhau, nhưng tính cách của họ rất khác nhau.
đứa trẻ
Quan trọng là tạo ra một môi trường hỗ trợ nơi trẻ em có thể tự do bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc của mình.
bữa tối
Tụ tập bữa tối cùng nhau như một gia đình là một truyền thống quý báu trong gia đình chúng tôi.
bữa trưa
Sarah và bạn của cô ấy đã ăn một bát mì ống với sốt marinara và bánh mì tỏi cho bữa trưa.
văn phòng
Công ty khởi nghiệp nhỏ hoạt động từ một không gian văn phòng chia sẻ, thúc đẩy sự hợp tác giữa các thành viên trong nhóm.
gọi
Bạn có thể gọi đến nhà hàng và đặt bàn cho chúng tôi được không?
ăn
Anh ấy quá bận rộn để ăn trưa do các cuộc họp liên tục.
kết thúc
Đầu bếp đã hoàn thành việc trình bày món ăn và phục vụ nó cho khách hàng.
đứng dậy
Cô ấy yêu cầu học sinh đứng dậy khỏi bàn và tạo thành một vòng tròn.
ở lại
Con chó được huấn luyện để ở yên một chỗ cho đến khi được ra lệnh di chuyển.
học
Anh ấy thích học ở thư viện nơi yên tĩnh và thuận lợi cho việc học.
lướt
Trong suốt dự án, sinh viên được khuyến khích lướt các cơ sở dữ liệu trực tuyến để thu thập thông tin.
Internet
Anh ấy sử dụng Internet để nghe nhạc và xem phim trực tuyến.
thứ Hai
Tôi cố gắng bắt đầu sớm vào sáng Thứ Hai để tận dụng tối đa ngày.
Thứ Ba
Tôi gặp nhóm học của mình ở thư viện vào các buổi chiều thứ Ba.
Thứ Tư
Tôi có một buổi hẹn ăn trưa với người bạn thân nhất của mình vào mỗi thứ Tư.
Thứ Năm
Cô ấy dành các buổi chiều thứ Năm để học một ngôn ngữ mới trực tuyến.
thứ Sáu
Ban nhạc yêu thích của anh ấy sẽ biểu diễn vào tối thứ Sáu.
thứ bảy
Tôi thích xem phim vào tối thứ Bảy với một bát bỏng ngô.
Chủ nhật
Tôi thích dành chút thời gian vào Chủ nhật để lên kế hoạch cho mục tiêu của mình.
ngày trong tuần
Anh ấy làm việc nhiều giờ vào ngày trong tuần nhưng nghỉ cuối tuần.
cuối tuần
Tôi mong chờ cuối tuần để đi du lịch.