pattern

Sách Total English - Cao cấp - Bài 3 - Bài 2

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 3 - Bài 2 trong giáo trình Total English Advanced, chẳng hạn như "maverick", "avid", "depict", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Advanced
gripping

exciting and intriguing in a way that attracts someone's attention

Thu hút

Thu hút

Google Translate
[Tính từ]
best-selling

(of a book or other product) sold in large quantities because of gaining significant popularity among people

bán chạy nhất

bán chạy nhất

Google Translate
[Tính từ]
moving

causing powerful emotions of sympathy or sorrow

di chuyển

di chuyển

Google Translate
[Tính từ]
readable

easy, interesting and enjoyable to read

có thể đọc được

có thể đọc được

Google Translate
[Tính từ]
bookworm

a person who loves reading books and often spends a lot of time reading

mọt sách

mọt sách

Google Translate
[Danh từ]
one-dimensional

existing or moving only in one direction or along a single line

một chiều

một chiều

Google Translate
[Tính từ]
hooked

addicted to something, particularly to narcotic drugs

nối

nối

Google Translate
[Tính từ]
interesting

catching and keeping our attention because of being unusual, exciting, etc.

hấp dẫn

hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
appreciated

having a thorough understanding or grasp of something

đánh giá cao

đánh giá cao

Google Translate
[Tính từ]
involved

actively participating or included in a particular activity, event, or situation

có liên quan

có liên quan

Google Translate
[Tính từ]
avid

extremely enthusiastic and interested in something one does

khao khát

khao khát

Google Translate
[Tính từ]
to depict

to describe a specific subject, scene, person, etc.

[Động từ]
weather-beaten

worn or damaged by exposure to the elements, such as sun, wind, rain, or snow

thời tiết xấu

thời tiết xấu

Google Translate
[Tính từ]
farseeing

able to see far into the distance, often suggesting a keen or sharp vision

nhìn xa

nhìn xa

Google Translate
[Tính từ]
hell-raiser

a person who frequently engages in wild or reckless behavior, often in a way that is disruptive or damaging to themselves or others

kẻ gây ra địa ngục

kẻ gây ra địa ngục

Google Translate
[Danh từ]
maverick

an individual who thinks and behaves differently and independently

bò con bị lạc

bò con bị lạc

Google Translate
[Danh từ]
self-conscious

conscious of oneself as an individual, and of one's own thoughts, feelings, and actions

tự ý thức

tự ý thức

Google Translate
[Tính từ]
washed-out

faded or lacking in color, often due to age or wear

rửa sạch

rửa sạch

Google Translate
[Tính từ]
fast-moving

developing, moving, or changing with high speed

di chuyển nhanh

di chuyển nhanh

Google Translate
[Tính từ]
hotheaded

quick to anger or become agitated, often reacting impulsively or without thinking things through

nóng nảy

nóng nảy

Google Translate
[Tính từ]
hardworking

(of a person) putting in diligent effort towards one's tasks or goals, showing dedication and determination

làm việc chăm chỉ

làm việc chăm chỉ

Google Translate
[Tính từ]
open-minded

ready to accept or listen to different views and opinions

cởi mở

cởi mở

Google Translate
[Tính từ]
good-looking

possessing an attractive and pleasing appearance

ưa nhìn

ưa nhìn

Google Translate
[Tính từ]
freethinking

forming one’s own ideas rather than accepting what is generally accepted

suy nghĩ tự do

suy nghĩ tự do

Google Translate
[Tính từ]
fun-loving

describing someone who enjoys having fun, is lighthearted, and has an enthusiastic and playful nature

vui tính

vui tính

Google Translate
[Tính từ]
single-minded

focusing on one particular goal or purpose, and determined to achieve it

[Tính từ]
self-sufficient

capable of providing everything that one needs, particularly food, without any help from others

tự túc

tự túc

Google Translate
[Tính từ]
thick-skinned

not easily affected by criticism, insults or negative comments

da dày

da dày

Google Translate
[Tính từ]
kind-hearted

having a compassionate and caring nature, showing kindness and generosity toward others

tốt bụng

tốt bụng

Google Translate
[Tính từ]
standoffish

reserved, aloof, or distant in one's interactions with others, often conveying a sense of unfriendliness or coldness

người bị cô lập

người bị cô lập

Google Translate
[Tính từ]
career-oriented

(of a person) prioritizing and focusing on their professional growth, development, and advancement, often with a strong dedication to their chosen career path

định hướng nghề nghiệp

định hướng nghề nghiệp

Google Translate
[Tính từ]
absent-minded

failing to remember or be attentive to one's surroundings or tasks due to being preoccupied with other thoughts

đãng trí

đãng trí

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek