Tiếng Anh Tổng Hợp - Nâng Cao - Bài 2 - Từ Vựng
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ trong Unit 2 - Vocabulary trong giáo trình Total English Advanced, chẳng hạn như "get by", "take to", "carry out", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to arrive at a location or event, often unexpectedly and without prior notice
xuất hiện
to be socially fit for or belong within a particular group or environment
hòa nhập
to be capable of living or doing something using the available resources, knowledge, money, etc.
vượt qua
to make oneself look neat or stylish, especially by dressing up or putting on makeup
sửa soạn
to succeed in passing or enduring a difficult experience or period
vượt qua
to discover, meet, or find someone or something by accident
tình cờ gặp
to create something, usually an idea, a solution, or a plan, through one's own efforts or thinking
nghĩ ra
to stay knowledgeable and informed about current events or developments in a specific field or area of interest
cập nhật thông tin
to take care of someone or something and attend to their needs, well-being, or safety
chăm sóc