Sách Total English - Cao cấp - Đơn vị 1 - Bài 2
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 1 - Lesson 2 trong giáo trình Total English Advanced, chẳng hạn như "offhand", "hear of", "faint", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a piece of evidence that leads someone toward the solution of a crime or problem
manh mối, dấu hiệu
from one's memory, without spending time to carefully consider or think
without any preparation or prior thought
không chuẩn bị trước, một cách tuỳ tiện
to know about somebody or something because one has received information or news about them
nghe nói về, biết về
to be well-informed about or completely familiar with something
to have very good knowledge or understanding about someone or something
feeling completely sure about something and showing that you believe it
chắc chắn, quyết tâm