pattern

Phẩm chất - Hiệu suất chất lượng

Khám phá các câu tục ngữ tiếng Anh liên quan đến chất lượng và hiệu suất, bao gồm "chuông nứt không bao giờ kêu hay" và "hạt giống tốt tạo nên mùa màng tốt".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Qualities
a cracked bell can never sound well

used to imply that something that is damaged or flawed will never work properly, regardless of its other qualities or potential, as the flaw can significantly impact its effectiveness

một cái chuông bị nứt không bao giờ có thể phát ra âm thanh hay

một cái chuông bị nứt không bao giờ có thể phát ra âm thanh hay

Google Translate
[Câu]
a diamond with a flaw is better than a common stone that is perfect

used to suggest that something of high value, even with a minor imperfection, is more desirable than something ordinary or mundane that is perfect

Một viên kim cương có khuyết điểm còn tốt hơn một viên đá thông thường hoàn hảo

Một viên kim cương có khuyết điểm còn tốt hơn một viên đá thông thường hoàn hảo

Google Translate
[Câu]
a good tale is none the worse for being told twice

used to suggest that a good story is timeless and can be enjoyed and appreciated regardless of how many times it is repeated

một câu chuyện hay cũng không tệ hơn khi được kể hai lần

một câu chuyện hay cũng không tệ hơn khi được kể hai lần

Google Translate
[Câu]
cheapest is (often) (the) dearest

used to imply that opting for the least expensive option can end up being the most expensive in the long run, as it may require further expenses to fix problems or replace low-quality goods

[Câu]
good seed makes (for) a good crop

used to suggest that starting with high-quality materials or resources leads to better outcomes and long-term success

Hạt giống tốt sẽ tạo nên mùa màng tốt

Hạt giống tốt sẽ tạo nên mùa màng tốt

Google Translate
[Câu]
(a) good wine needs no bush

used to suggest that something of high quality or value does not require advertising or promotion, as its excellence is apparent

rượu ngon không cần bụi rậm

rượu ngon không cần bụi rậm

Google Translate
[Câu]
if you want something done right, (you might as well) do it yourself

used to suggest that to ensure a task is completed to a high standard, it is best to undertake it oneself rather than relying on others

[Câu]
if a thing is worth doing, it is worth doing well

used to imply that important tasks or activities deserve one's full effort and attention to ensure a successful outcome

[Câu]
small is beautiful

used to imply that small or simple things can be just as significant and admirable as large or complex things, emphasizing that worth or quality is not necessarily linked to size or complexity

[Câu]
good and quickly seldom meet

used to war that it is difficult to achieve both speed and high quality simultaneously, suggesting that a focus on one may come at the expense of the other

tốt và nhanh chóng hiếm khi gặp nhau

tốt và nhanh chóng hiếm khi gặp nhau

Google Translate
[Câu]
good things (tend to) come in small packages

used to suggest that something small can have great value or significance, and that one should not judge the worth of something based solely on its size or outward appearance

những điều tốt đẹp có xu hướng đến trong những gói nhỏ

những điều tốt đẹp có xu hướng đến trong những gói nhỏ

Google Translate
[Câu]
jack of all trades is a master of none

used to imply that a person who tries to do many different things may not become excellent or an expert in any one thing

người giỏi mọi nghề không phải là bậc thầy của mọi nghề

người giỏi mọi nghề không phải là bậc thầy của mọi nghề

Google Translate
[Câu]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek