cụm từ
Tôi đang nghiên cứu cụm từ "một miếng bánh", có nghĩa là điều gì đó dễ dàng thực hiện.
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến cấu trúc cú pháp như "phrase", "clause" và "modifier".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
cụm từ
Tôi đang nghiên cứu cụm từ "một miếng bánh", có nghĩa là điều gì đó dễ dàng thực hiện.
mệnh đề
Trong tiếng Anh, một mệnh đề phải chứa ít nhất một chủ ngữ và một động từ.
câu
Trong ngữ pháp tiếng Anh, mỗi câu phải có chủ ngữ và vị ngữ.
(grammar) the noun, pronoun, or entity that performs the action or is described in a sentence
a word or phrase that modifies or gives extra information about another word or phrase, usually describing a noun
mệnh đề quan hệ
Câu có chứa một mệnh đề quan hệ mô tả chủ ngữ.
a word or phrase that completes the meaning of a grammatical expression
phủ định kép
Cụm từ "Tôi không biết gì về nó" sử dụng phủ định kép, thực sự có nghĩa là "Tôi biết một chút về nó".
câu hỏi đuôi
Cô ấy gặp khó khăn khi sử dụng câu hỏi đuôi một cách chính xác trong bài phát biểu của mình, đôi khi làm cho câu nói của cô ấy trở nên khó hiểu.
đảo ngữ
Các nhà thơ thường sử dụng đảo ngữ để duy trì nhịp điệu và nhịp điệu trong tác phẩm của họ.