pattern

IELTS Học Thuật (Band 8 Trở Lên) - Toán và Đồ thị

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Toán và Đồ thị cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (8)
variance

a measure of the dispersion or spread of a set of data points in statistics, representing the average squared deviation from the mean

phương sai

phương sai

Google Translate
[Danh từ]
algorithm

a finite sequence of well-defined, mathematical instructions for completing a specific task or solving a problem

thuật toán, quy trình tính toán

thuật toán, quy trình tính toán

Google Translate
[Danh từ]
derivative

the rate at which a function changes with respect to its independent variable, representing the slope of the tangent line to the function's graph

đạo hàm

đạo hàm

Google Translate
[Danh từ]
integral

a mathematical concept representing the total accumulation of a quantity, often represented by the area under a curve on a graph

tích phân, hợp nhất

tích phân, hợp nhất

Google Translate
[Danh từ]
limit

the value that a function or sequence approaches as its input or index gets close to a particular value

giới hạn

giới hạn

Google Translate
[Danh từ]
matrix

a rectangular array of numbers or symbols organized in rows and columns, commonly used in linear algebra for representing equations, transformations, and vector operations

ma trận

ma trận

Google Translate
[Danh từ]
calculus

the branch of mathematics that comprises differentials and integrals

giải tích, giải tích vi và tích phân

giải tích, giải tích vi và tích phân

Google Translate
[Danh từ]
catastrophe theory

a branch of mathematics that studies and classifies phenomena characterized by sudden shifts in behavior arising from small changes in circumstances

lý thuyết thảm họa, lý thuyết thảm kịch

lý thuyết thảm họa, lý thuyết thảm kịch

Google Translate
[Danh từ]
donut chart

a circular graphic, similar to a pie chart, with a blank center, used to represent proportional data

biểu đồ donut, biểu đồ vòng xoáy

biểu đồ donut, biểu đồ vòng xoáy

Google Translate
[Danh từ]
flow chart

a graphic representation of the step-by-step sequence of functions in a computer program

biểu đồ tuần hoàn, biểu đồ luồng

biểu đồ tuần hoàn, biểu đồ luồng

Google Translate
[Danh từ]
bubble chart

a graphical representation using circles (bubbles) to display three dimensions of data: two on the axis and one represented by the bubble size

biểu đồ bong bóng, đồ thị bong bóng

biểu đồ bong bóng, đồ thị bong bóng

Google Translate
[Danh từ]
quartile

a statistical measure that divides a dataset into four equal parts, representing points that indicate the distribution of the data

tứ phân

tứ phân

Google Translate
[Danh từ]
candlestick chart

a financial chart used to represent price movements, typically displaying open, high, low, and close values for a specific time period

biểu đồ nến, biểu đồ candlestick

biểu đồ nến, biểu đồ candlestick

Google Translate
[Danh từ]
cross section

the non-empty area formed by the intersection of a solid object in three-dimensional space and a plane, or the corresponding concept in higher-dimensional spaces

mặt cắt ngang, cắt ngang

mặt cắt ngang, cắt ngang

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek