IELTS Học Thuật (Band 8 Trở Lên) - Toán và Đồ thị
Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Toán và Đồ thị cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a measure of the dispersion or spread of a set of data points in statistics, representing the average squared deviation from the mean
phương sai
a finite sequence of well-defined, mathematical instructions for completing a specific task or solving a problem
thuật toán, quy trình tính toán
the rate at which a function changes with respect to its independent variable, representing the slope of the tangent line to the function's graph
đạo hàm
a mathematical concept representing the total accumulation of a quantity, often represented by the area under a curve on a graph
tích phân, hợp nhất
the value that a function or sequence approaches as its input or index gets close to a particular value
giới hạn
a rectangular array of numbers or symbols organized in rows and columns, commonly used in linear algebra for representing equations, transformations, and vector operations
ma trận
the branch of mathematics that comprises differentials and integrals
giải tích, giải tích vi và tích phân
a branch of mathematics that studies and classifies phenomena characterized by sudden shifts in behavior arising from small changes in circumstances
lý thuyết thảm họa, lý thuyết thảm kịch
a circular graphic, similar to a pie chart, with a blank center, used to represent proportional data
biểu đồ donut, biểu đồ vòng xoáy
a graphic representation of the step-by-step sequence of functions in a computer program
biểu đồ tuần hoàn, biểu đồ luồng
a graphical representation using circles (bubbles) to display three dimensions of data: two on the axis and one represented by the bubble size
biểu đồ bong bóng, đồ thị bong bóng
a statistical measure that divides a dataset into four equal parts, representing points that indicate the distribution of the data
tứ phân
a financial chart used to represent price movements, typically displaying open, high, low, and close values for a specific time period
biểu đồ nến, biểu đồ candlestick
the non-empty area formed by the intersection of a solid object in three-dimensional space and a plane, or the corresponding concept in higher-dimensional spaces
mặt cắt ngang, cắt ngang