pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 6 - Bài học 23

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 6
to contort

to twist or bend something out of its normal or natural shape

bẻ cong, vặn xoắn

bẻ cong, vặn xoắn

Google Translate
[Động từ]
to fleet

to fade away gradually

mờ đi, biến mất

mờ đi, biến mất

Google Translate
[Động từ]
to purloin

to steal something, especially in a sneaky or deceitful manner

đánh cắp, lén lút lấy

đánh cắp, lén lút lấy

Google Translate
[Động từ]
to conduce

to contribute to a particular result or outcome

góp phần vào, góp sức cho

góp phần vào, góp sức cho

Google Translate
[Động từ]
to burlesque

to imitate something in a humorous or exaggerated manner

nhại lại, châm biếm

nhại lại, châm biếm

Google Translate
[Động từ]
to insult

to intentionally say or do something that disrespects or humiliates someone

xúc phạm, nhục mạ

xúc phạm, nhục mạ

Google Translate
[Động từ]
to surmount

to be positioned above or on top of something

vượt qua, nhô lên

vượt qua, nhô lên

Google Translate
[Động từ]
to endorse

to publicly state that one supports or approves someone or something

hỗ trợ, phê duyệt

hỗ trợ, phê duyệt

Google Translate
[Động từ]
to contrive

to cleverly come up with an idea, theory, or plan using creative thinking

nghĩ ra, sáng chế

nghĩ ra, sáng chế

Google Translate
[Động từ]
to wean

to detach or separate someone's affections or dependence from a particular person, thing, or habit

cai nghiện, tách ra

cai nghiện, tách ra

Google Translate
[Động từ]
to grate

to scratch or rub repeatedly against a surface, often causing irritation or annoyance

cọ, gây khó chịu

cọ, gây khó chịu

Google Translate
[Động từ]
to shunt

to move or transfer something, often with a sudden or forceful motion

di chuyển, chuyển giao

di chuyển, chuyển giao

Google Translate
[Động từ]
to sojourn

to stay or reside temporarily in a place

tạm trú, cư trú tạm thời

tạm trú, cư trú tạm thời

Google Translate
[Động từ]
to intrigue

to capture someone's interest or curiosity

hấp dẫn, khơi gợi sự tò mò

hấp dẫn, khơi gợi sự tò mò

Google Translate
[Động từ]
to oust

to remove someone from a position or place, often forcefully

lật đổ, đuổi

lật đổ, đuổi

Google Translate
[Động từ]
to lambaste

to criticize or reprimand severely and publicly

chỉ trích nặng nề, quở trách

chỉ trích nặng nề, quở trách

Google Translate
[Động từ]
to predispose

to make someone more susceptible or inclined to a particular condition or behavior

khiến cho có xu hướng, dễ bị ảnh hưởng đến

khiến cho có xu hướng, dễ bị ảnh hưởng đến

Google Translate
[Động từ]
to connote

to implicitly convey something such as an idea, feeling, etc. in addition to something's basic meaning

bao hàm, ngụ ý

bao hàm, ngụ ý

Google Translate
[Động từ]
to surpass

to exceed one's previous achievements or standards and reach a higher level of performance

vượt qua, vượt hơn

vượt qua, vượt hơn

Google Translate
[Động từ]
to madden

to make someone angry

nổi giận, khó chịu

nổi giận, khó chịu

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek