pattern

Giới từ - Giới từ thuộc tính và ưu tiên

Những giới từ này gán một phẩm chất cho một người hoặc xác định đó là đặc điểm của họ hoặc đề cập đến các ưu tiên và sở thích của mọi người.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Prepositions
for

used to indicate the anticipated or typical behavior, qualities, or outcomes associated with a particular entity

chỉ mục đích

chỉ mục đích

Google Translate
[Giới từ]
like

used to indicate a typical characteristic or quality of someone or something

giống

giống

Google Translate
[Giới từ]
unlike

not typical of; not characteristic of

không giống

không giống

Google Translate
[Giới từ]
as

used to specify an attribute or quality of a person or thing

BẰNG

BẰNG

Google Translate
[Giới từ]
at

used to indicate an attribution or skill possessed by someone

khi

khi

Google Translate
[Giới từ]
of

used to attribute a quality, characteristic, or manner to someone or something

của

của

Google Translate
[Giới từ]
above

used to express a preference or choice in favor of one option over another

bên trên

bên trên

Google Translate
[Giới từ]
after

in a position that is next in order or importance

kết cuộc

kết cuộc

Google Translate
[Giới từ]
before

used to indicate preference or priority of one thing over another

đàng trước

đàng trước

Google Translate
[Giới từ]
over

used to indicate a preference or choice in favor of something

trên

trên

Google Translate
[Giới từ]
at the expense of

causing a negative consequence or cost to someone or something in order to benefit another

với chi phí của

với chi phí của

Google Translate
[Giới từ]
out of preference for

in accordance with one's desire or liking

thích cái gì đó hơn

thích cái gì đó hơn

Google Translate
[Giới từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek