pattern

Giới từ - Giới từ số lượng và quan hệ toán học

Những giới từ này có số lượng cụ thể hoặc làm rõ các chức năng toán học trong câu.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Prepositions
by

used to indicate the amount or degree by which something is different from another thing

ban ngày

ban ngày

Google Translate
[Giới từ]
of

used to express a specific amount, age, value, etc.

của

của

Google Translate
[Giới từ]
in excess of

used to indicate a quantity or amount that surpasses a specified limit

nhiều hơn

nhiều hơn

Google Translate
[Giới từ]
below

used to indicate a lower amount or degree in comparison to a specific standard or expectation

ở dưới

ở dưới

Google Translate
[Giới từ]
near

used to indicate a proximate or close amount

gần

gần

Google Translate
[Giới từ]
close to

(of quantities) imprecise but fairly close to correct

gần với

gần với

Google Translate
[Giới từ]
less

used to indicate subtraction or the exclusion of something from a total or whole

ít hơn

ít hơn

Google Translate
[Giới từ]
on

used to indicate an increase or addition to a particular quantity, amount, or measurement

trên

trên

Google Translate
[Giới từ]
in addition to

used when we want to add an extra piece of information

ngoài ra còn có

ngoài ra còn có

Google Translate
[Giới từ]
beside

used to convey the idea of something being in addition to or accompanying the main thing mentioned

ở gần

ở gần

Google Translate
[Giới từ]
as well as

used to introduce another item or person that is included in the same category or group as the previous one

cũng như

cũng như

Google Translate
[Giới từ]
on top of

denoting the inclusion of something extra alongside existing tasks, responsibilities, or obligations

Bên cạnh

Bên cạnh

Google Translate
[Giới từ]
over and above

beyond what is expected, required, or usual

hơn và hơn thế nữa

hơn và hơn thế nữa

Google Translate
[Giới từ]
by

used to show the factor or multiplier in a mathematical operation

ban ngày

ban ngày

Google Translate
[Giới từ]
plus

used to indicate that something is increased by or combined with another thing; with the addition of

thêm

thêm

Google Translate
[Giới từ]
minus

used to show that something is taken away from a total

dấu trừ

dấu trừ

Google Translate
[Giới từ]
into

used to indicate division

trong

trong

Google Translate
[Giới từ]
times

used to multiply a number by another

nhân (toán học)

nhân (toán học)

Google Translate
[Giới từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek