pattern

Ngoại hình - Hình dáng cơ thể

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến hình dáng cơ thể như "cơ bắp", "cong" và "cao lêu nghêu".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Appearance
hourglass figure
[Danh từ]

the body shape of a woman with a small waist and larger hips and breasts

hình đồng hồ cát, dáng đồng hồ cát

hình đồng hồ cát, dáng đồng hồ cát

beefy
[Tính từ]

with a strong body and well-built muscles

cơ bắp, lực lưỡng

cơ bắp, lực lưỡng

Ex: Despite his advanced age , Jack 's beefy physique made him a formidable opponent on the football field .Mặc dù tuổi đã cao, **thân hình vạm vỡ** của Jack khiến anh trở thành đối thủ đáng gờm trên sân bóng đá.
brawny
[Tính từ]

(of a person) physically strong with well-developed muscles

cơ bắp, lực lưỡng

cơ bắp, lực lưỡng

Ex: The brawny firefighter rushed into the burning building to rescue trapped occupants .Lính cứu hỏa **lực lưỡng** lao vào tòa nhà đang cháy để giải cứu những người bị mắc kẹt.
buff
[Tính từ]

(of a person) physically attractive with large muscles

cơ bắp, lực lưỡng

cơ bắp, lực lưỡng

Ex: The bodybuilder had a buff frame that commanded attention wherever he went.Người tập thể hình có một thân hình **cơ bắp** thu hút sự chú ý mọi nơi anh ta đi.
bullnecked
[Tính từ]

having a thick and muscular neck, similar to that of a bull

cổ bò, cổ dày và cơ bắp

cổ bò, cổ dày và cơ bắp

burly
[Tính từ]

strongly built and muscular, with a large and robust physique

lực lưỡng, cơ bắp

lực lưỡng, cơ bắp

Ex: The burly football player towered over his opponents on the field , intimidating them with his size and strength .Cầu thủ bóng đá **lực lưỡng** đứng cao hơn đối thủ trên sân, làm họ khiếp sợ bởi kích thước và sức mạnh của mình.
gangling
[Tính từ]

(of a person) tall and thin but not in an elegant way

cao và gầy, cao lêu nghêu

cao và gầy, cao lêu nghêu

gangly
[Tính từ]

tall, thin, and awkward in appearance or movement

cao và vụng về, dài và lóng ngóng

cao và vụng về, dài và lóng ngóng

Ex: She felt self-conscious about her gangly frame , especially when surrounded by petite friends .Cô ấy cảm thấy tự ý thức về thân hình **cao lêu nghêu** của mình, đặc biệt khi ở giữa những người bạn nhỏ nhắn.
husky
[Tính từ]

large and muscular, with a strong and solid build

lực lưỡng, cơ bắp

lực lưỡng, cơ bắp

Ex: The husky delivery man carried multiple heavy packages without breaking a sweat .Người giao hàng **lực lưỡng** mang nhiều gói hàng nặng mà không đổ mồ hôi.
lank
[Tính từ]

tall and thin, with an ungraceful or unattractive appearance

cao và gầy,  với vẻ ngoài vụng về hoặc không hấp dẫn

cao và gầy, với vẻ ngoài vụng về hoặc không hấp dẫn

lanky
[Tính từ]

(of a person) tall and thin in a way that is not graceful

cao lêu nghêu, gầy nhom

cao lêu nghêu, gầy nhom

Ex: The lanky teenager struggled to find clothes that fit well due to his long and slender build .Cậu thiếu niên **cao và gầy** gặp khó khăn trong việc tìm quần áo vừa vặn do dáng người dài và mảnh khảnh của mình.
leggy
[Tính từ]

having long, slender legs in proportion to their body

có đôi chân dài, thon thả

có đôi chân dài, thon thả

Ex: His leggy build made him well-suited for sports such as basketball and volleyball.Thân hình **chân dài** của anh ấy khiến anh ấy rất phù hợp với các môn thể thao như bóng rổ và bóng chuyền.
muscular
[Tính từ]

(of a person) powerful with large well-developed muscles

cơ bắp, lực lưỡng

cơ bắp, lực lưỡng

Ex: Her muscular back rippled with strength as she lifted the heavy boxes effortlessly .Lưng **cơ bắp** của cô ấy rung lên sức mạnh khi cô ấy nhấc những chiếc hộp nặng một cách dễ dàng.
pear-shaped
[Tính từ]

(of a person) having a wider lower waist and narrower upper waist, resembling the shape of a pear

hình quả lê

hình quả lê

Ex: Despite her slender upper body , her pear-shaped figure made it difficult to find dresses that fit well .Mặc dù phần thân trên mảnh mai, nhưng dáng người **hình quả lê** của cô khiến việc tìm váy vừa vặn trở nên khó khăn.
round-shouldered
[Tính từ]

having bent shoulders and a hunched back

khom lưng, gù lưng

khom lưng, gù lưng

stocky
[Tính từ]

(especially of a man) having a short but quite solid figure with thick muscles

lực lưỡng, vạm vỡ

lực lưỡng, vạm vỡ

Ex: Despite his stocky stature , he moved with surprising agility on the basketball court .Mặc dù có thân hình **lùn nhưng chắc nịch**, anh ấy di chuyển với sự nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên trên sân bóng rổ.
stooped
[Tính từ]

being of the habit of bending the head and shoulders forward, while walking or standing

khom lưng, cúi người

khom lưng, cúi người

strapping
[Tính từ]

tall, strong, and well-built, often implying an impressive physical appearance

lực lưỡng, vạm vỡ

lực lưỡng, vạm vỡ

Ex: The strapping firefighter rushed into the burning building to rescue trapped occupants, demonstrating his bravery and resilience.Người lính cứu hỏa **lực lưỡng** lao vào tòa nhà đang cháy để giải cứu những người bị mắc kẹt, thể hiện lòng dũng cảm và sự kiên cường của mình.
thickset
[Tính từ]

describing a compact, solid build and a broad, muscular frame

vạm vỡ, lực lưỡng

vạm vỡ, lực lưỡng

Ex: The thickset bodyguard stood protectively beside the celebrity.Vệ sĩ **lực lưỡng** đứng bảo vệ bên cạnh người nổi tiếng.
well-built
[Tính từ]

having a strong, solid, and muscular physique

cơ bắp, vạm vỡ

cơ bắp, vạm vỡ

Ex: His well-built stature made him an excellent candidate for the demanding role in the action film .Tầm vóc **vạm vỡ** của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành ứng viên xuất sắc cho vai diễn đòi hỏi cao trong phim hành động.
willowy
[Tính từ]

tall, slender, and elegant, with long, thin limbs

cao ráo, mảnh mai

cao ráo, mảnh mai

Ex: The actress's willowy silhouette was highlighted by the form-fitting dress she wore to the awards ceremony.Dáng người **mảnh mai** của nữ diễn viên được làm nổi bật bởi chiếc váy ôm sát mà cô ấy mặc trong buổi lễ trao giải.
beanpole
[Danh từ]

someone with a very tall and thin figure

người cao và gầy, cây sào

người cao và gầy, cây sào

ectomorph
[Danh từ]

(physiology) an individual with a naturally thin body type

ectomorph, cá nhân có kiểu cơ thể gầy tự nhiên

ectomorph, cá nhân có kiểu cơ thể gầy tự nhiên

flabby
[Tính từ]

(of a person) loose and covered with soft flesh

nhão, chùng nhão

nhão, chùng nhão

Ex: The weight loss program helped him shed excess fat and firm up his flabby stomach .Chương trình giảm cân đã giúp anh ấy loại bỏ lượng mỡ thừa và làm săn chắc chiếc bụng **nhão**.
squat
[Tính từ]

short and broad in stature, often with a thick and sturdy build

lùn, thấp và chắc

lùn, thấp và chắc

Ex: His squat frame made him well-suited for jobs that required physical strength .Khung người **lùn và mập mạp** của anh ấy khiến anh ấy rất phù hợp với những công việc đòi hỏi sức mạnh thể chất.
rangy
[Tính từ]

tall and slim, with long legs and arms

cao và gầy,  với chân và tay dài

cao và gầy, với chân và tay dài

midget
[Danh từ]

abnormally small in stature, typically as a result of a medical condition such as dwarfism

người lùn, người có tầm vóc nhỏ

người lùn, người có tầm vóc nhỏ

runt
[Danh từ]

a person who is small, weak, or inferior in comparison to others

người lùn, kẻ yếu ớt

người lùn, kẻ yếu ớt

squirt
[Danh từ]

someone who is of small stature and may be perceived as unimportant

người lùn, kẻ tầm thường

người lùn, kẻ tầm thường

bosomy
[Tính từ]

describing a woman with a large, full bust or breasts

ngực đầy đặn, có ngực lớn

ngực đầy đặn, có ngực lớn

busty
[Tính từ]

describing a woman with a large and well-developed bust or breasts

đẫy đà,  ngực nở

đẫy đà, ngực nở

buxom
[Tính từ]

(of a woman) being plump or large in a pleasant way, especially having large breasts

đẫy đà, nở nang

đẫy đà, nở nang

curvaceous
[Tính từ]

(of a woman) having large breasts, wide hips and a narrow waist

đường cong gợi cảm, có thân hình đồng hồ cát

đường cong gợi cảm, có thân hình đồng hồ cát

Ex: The curvaceous dancer moved with grace and fluidity , captivating the audience .Vũ công **có đường cong quyến rũ** di chuyển với sự duyên dáng và uyển chuyển, làm say mê khán giả.
curvy
[Tính từ]

(of a woman's body) attractive because of having curves

cong, đường cong quyến rũ

cong, đường cong quyến rũ

Ex: The model 's curvy frame made her a popular choice for lingerie and swimsuit campaigns .Khung hình **cong** của người mẫu đã khiến cô trở thành lựa chọn phổ biến cho các chiến dịch đồ lót và áo tắm.
well-endowed
[Tính từ]

(of a woman) having a large and attractive physical feature, such as a full bust or a muscular physique

có hình thể hấp dẫn, đầy đặn

có hình thể hấp dẫn, đầy đặn

angular
[Tính từ]

(of a person or their body) having a noticeable bone structure and sharp features

góc cạnh

góc cạnh

Ex: His angular build made him seem taller than he actually was .Dáng người **góc cạnh** của anh khiến anh trông cao hơn thực tế.
slight
[Tính từ]

slender and lacking a strong physical build

mảnh mai, yếu ớt

mảnh mai, yếu ớt

Ex: She was known for her slight appearance , but her strength was underestimated .Cô ấy được biết đến với vẻ ngoài **mảnh mai**, nhưng sức mạnh của cô ấy bị đánh giá thấp.
sylphlike
[Tính từ]

having a tall, slim, and delicate physical appearance

mảnh mai, cao và thanh tú

mảnh mai, cao và thanh tú

Ex: With her sylphlike form and radiant smile , she resembled a modern-day nymph frolicking in the meadow .Với dáng người **mảnh mai** và nụ cười rạng rỡ, cô ấy giống như một nữ thần hiện đại đang vui đùa trên đồng cỏ.
compact
[Tính từ]

having a small, solid body that is tightly built

chắc chắn, gọn gàng

chắc chắn, gọn gàng

Ex: Her compact frame allowed her to move quickly through the crowd.
Ngoại hình
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek