pattern

Từ liên quan đến "ngoại hình con người" trong tiếng Anh

Bạn có thể muốn nói về vẻ bề ngoài của mọi người. Để làm điều đó, bạn cần biết cách mô tả ngoại hình của họ. Ở đây, bạn sẽ tìm thấy từ vựng hữu ích.
book

18 Bài học

note

577 từ ngữ

clock

4G 49phút

01

1. Describing Feminine Looks

Mô tả vẻ ngoài nữ tính

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

35 từ ngữ

clock

18 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
02

2. Describing Masculine Looks

Miêu tả vẻ ngoài nam tính

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

18 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
03

3. Attractiveness

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

55 từ ngữ

clock

28 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
04

4. Unattractiveness

Không hấp dẫn

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

25 từ ngữ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
05

5. Body Shape

Hình dáng cơ thể

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

39 từ ngữ

clock

20 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
06

6. Body Weight

Cân nặng cơ thể

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

48 từ ngữ

clock

25 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
07

7. Body Fat

Mỡ cơ thể

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

15 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
08

8. Skin Complexion and Marks

Màu da và dấu vết

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

43 từ ngữ

clock

22 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
09

9. The Face and Its Features

Khuôn mặt và các đặc điểm của nó

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

39 từ ngữ

clock

20 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
10

10. Natural Hairstyles

Kiểu tóc tự nhiên

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

41 từ ngữ

clock

21 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
11

11. Hairstyles

Kiểu tóc

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

45 từ ngữ

clock

23 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
12

12. Words Related to Hair

Những từ liên quan đến tóc

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

36 từ ngữ

clock

19 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
13

13. Hair Colors

Màu tóc

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

24 từ ngữ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
14

14. Facial Expressions

Biểu cảm khuôn mặt

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

39 từ ngữ

clock

20 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
15

15. Skin and Facial Hair

Da và lông mặt

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

20 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
16

16. Postures and Movements

Tư thế và chuyển động

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

19 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
17

17. Describing Appearance

Mô tả ngoại hình

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

17 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
18

18. Words Related to Appearance

Từ liên quan đến ngoại hình

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

19 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Từ vựng theo chủ đề

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek