pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Lĩnh vực khoa học và nghiên cứu

Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Lĩnh vực và Nghiên cứu Khoa học, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
climatology

the scientific study of climates, including long-term patterns of temperature, humidity, wind, and other atmospheric conditions

khí hậu học

khí hậu học

Google Translate
[Danh từ]
cybernetics

the study of how communication and control work in living organisms and machines, focusing on information flow, feedback, and system regulation

mạng lưới điều khiển

mạng lưới điều khiển

Google Translate
[Danh từ]
kinesiology

the scientific study of human movement, encompassing the anatomy, physiology, and mechanics involved in physical activity

kinesiology

kinesiology

Google Translate
[Danh từ]
astrophysics

the branch of physics that studies celestial objects and phenomena in the universe, such as stars, galaxies, and cosmic radiation

vật lý thiên văn

vật lý thiên văn

Google Translate
[Danh từ]
quantum mechanics

the branch of physics that deals with the behavior of particles at the smallest scales, governed by principles such as superposition and uncertainty

cơ học lượng tử

cơ học lượng tử

Google Translate
[Danh từ]
neurophysiology

the branch of physiology concerning with the functioning of the nervous system

khoa học thần kinh

khoa học thần kinh

Google Translate
[Danh từ]
genetic engineering

the science or process of deliberately modifying the features of a living organism by changing its genetic information

kỹ thuật di truyền

kỹ thuật di truyền

Google Translate
[Danh từ]
quantum field theory

a physics framework describing forces and particles as interactions within fields

lý thuyết trường lượng tử

lý thuyết trường lượng tử

Google Translate
[Danh từ]
molecular genetics

the branch of biology that focuses on the study of the structure and function of genes at the molecular level

di truyền phân tử

di truyền phân tử

Google Translate
[Danh từ]
cognitive neuroscience

the study of how the brain processes thoughts and behaviors

khoa học thần kinh nhận thức

khoa học thần kinh nhận thức

Google Translate
[Danh từ]
paleontology

the branch of science that studies fossils

paleontologi

paleontologi

Google Translate
[Danh từ]
immunology

the branch of medical science that is concerned with the components of the body's immune system

miễn dịch học

miễn dịch học

Google Translate
[Danh từ]
epidemiology

the branch in medicine that primarily focuses on the distribution and control of diseases

dịch tễ học

dịch tễ học

Google Translate
[Danh từ]
seismology

the scientific study of earthquakes and seismic waves, providing insights into Earth's interior, tectonic plate movement, and earthquake hazards

địa chấn học

địa chấn học

Google Translate
[Danh từ]
volcanology

a branch of geology that focuses on the study of volcanoes, volcanic activity, and related phenomena

địa chất núi lửa

địa chất núi lửa

Google Translate
[Danh từ]
hydrology

the discipline that focuses on the study of water distribution, movement, and quality on Earth's surface and underground

thủy văn

thủy văn

Google Translate
[Danh từ]
ethology

the discipline that focuses on the scientific study of animal behavior, including its evolutionary origins and ecological significance

đạo đức học

đạo đức học

Google Translate
[Danh từ]
endocrinology

the branch of medicine and physiology dealing with the endocrine system that controls the hormones in one's body

nội tiết học

nội tiết học

Google Translate
[Danh từ]
virology

the branch of medical science that primarily focuses on the study of viruses and virus-like agents

vi rút học

vi rút học

Google Translate
[Danh từ]
entomology

a branch of zoology concerning the scientific study of insects

thuật côn trùng

thuật côn trùng

Google Translate
[Danh từ]
ornithology

a branch of zoology concerning the scientific study of birds

điểu học

điểu học

Google Translate
[Danh từ]
herpetology

the branch of zoology that focuses on the study of reptiles and amphibians

herpetology

herpetology

Google Translate
[Danh từ]
ichthyology

the scientific study of fish including their biology, behavior, classification etc.

cá học

cá học

Google Translate
[Danh từ]
oncology

a branch of medical science that specializes in the prevention, diagnosis, and treatment of cancer

ung thư học

ung thư học

Google Translate
[Danh từ]
limnology

the study of inland aquatic ecosystems, including lakes, rivers, ponds, and wetlands

limnology

limnology

Google Translate
[Danh từ]
pathology

a branch of medical science primarily focusing on the study of the causes and effects of disease or injury

bệnh lý

bệnh lý

Google Translate
[Danh từ]
pneumatics

a branch of engineering and physics that deals with the mechanical properties of gases, especially air, and the application of pressurized air to produce motion or mechanical effects

khí nén

khí nén

Google Translate
[Danh từ]
epistemology

the branch of philosophy in which knowledge is studied

epistemology

epistemology

Google Translate
[Danh từ]
genealogy

the study of family lineages and the history of descent

gia phả

gia phả

Google Translate
[Danh từ]
histology

the branch of biology that focuses on the microscopic study of tissues and cells to understand their structure, function, and organization

mô học

mô học

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek